Thép Hình H
Thép hình H là loại thép kết cấu có mặt cắt chữ H với hai cánh song song và bụng thẳng, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và công nghiệp. Nhờ cấu trúc đặc biệt, thép H có khả năng chịu lực tốt, truyền tải trọng đồng đều và hạn chế biến dạng, giúp công trình bền vững và an toàn hơn.
Đây là vật liệu lý tưởng cho các hạng mục như nhà thép tiền chế, nhà cao tầng, cầu đường, bến cảng hay khung nhà xưởng. Ngoài độ bền vượt trội, thép hình H còn dễ gia công, lắp dựng nhanh và tiết kiệm chi phí, phù hợp với xu hướng thi công hiện đại. Vì vậy, thép H ngày càng trở thành lựa chọn ưu tiên của nhiều chủ đầu tư và nhà thầu xây dựng tại Việt Nam.
Phân loại thép hình h trên thị trường
Thép hình H có thể được phân loại theo phương pháp sản xuất và xử lý bề mặt. Mỗi dòng sản phẩm đều phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật và công trình khác nhau.
Thép hình H đúc
Được sản xuất bằng phương pháp đúc nguyên khối từ phôi thép lớn, thép H đúc có khả năng chịu tải cao, độ cứng vượt trội và độ đồng đều tốt. Thép H đúc thường dùng trong kết cấu cầu, tòa nhà cao tầng, móng chịu lực.
Thép hình H cán nóng
Đây là loại phổ biến nhất hiện nay. Thép được cán nóng từ phôi thép ở nhiệt độ cao, sau đó tạo hình H. Sản phẩm có bề mặt mịn, dễ gia công và thích hợp với phần lớn công trình kết cấu dân dụng và công nghiệp.
Thép hình H mạ kẽm nhúng nóng
Sau khi cán hoặc đúc, thép H được phủ lớp kẽm bằng phương pháp nhúng nóng để chống ăn mòn. Loại này đặc biệt phù hợp với công trình ngoài trời, công trình ven biển, nhà máy hóa chất hoặc các môi trường khắc nghiệt.
So sánh các loại thép hình H
Loại | Đặc điểm nổi bật | Ứng dụng điển hình |
---|---|---|
H đúc | Cứng, chịu lực cao | Móng cầu, cột trụ lớn |
H cán nóng | Dễ thi công, phổ thông | Dầm, khung nhà xưởng |
H mạ kẽm | Chống gỉ, tuổi thọ cao | Ngoài trời, môi trường ẩm |
Thép Hình H
Thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn của thép hình h
Để đảm bảo tính chịu lực và độ an toàn, thép hình H cần đạt các thông số kỹ thuật và tiêu chuẩn rõ ràng, đã được quốc tế hóa.
Quy cách tiêu chuẩn
Thép hình H có các quy cách phổ biến từ H100 đến H900, chiều dài tiêu chuẩn 6m, 9m hoặc 12m. Các thông số kỹ thuật bao gồm:
-
Chiều cao (H): 100–900 mm
-
Chiều rộng cánh (B): 100–300 mm
-
Độ dày bụng (t1) và cánh (t2): 5–21 mm
-
Trọng lượng: 17 kg/m đến hơn 250 kg/m tùy quy cách
Mác thép phổ biến
Thép hình H được sản xuất từ các mác thép như:
-
SS400 – tiêu chuẩn Nhật Bản, phổ biến, giá hợp lý
-
Q235, Q345 – tiêu chuẩn Trung Quốc, dễ thi công
-
A36, S275, S355 – tiêu chuẩn châu Âu và Mỹ, độ bền cao hơn
Tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế
Các tiêu chuẩn thường gặp:
-
JIS G3101 (Nhật Bản) – cho SS400
-
ASTM A36 (Hoa Kỳ) – tính cơ học cao, độ dẻo tốt
-
EN10025 (Châu Âu) – cho S275, S355
-
TCVN 7571 (Việt Nam) – tương thích với các chuẩn quốc tế
Bảng trọng lượng thép hình H
Trọng lượng thép hình H là thông số kỹ thuật quan trọng, giúp kỹ sư và chủ đầu tư tính toán chính xác tải trọng công trình cũng như chi phí vật liệu, vận chuyển và lắp đặt. Mỗi loại thép H với kích thước khác nhau sẽ có trọng lượng riêng biệt, được tính dựa trên công thức chuẩn:
Trọng lượng (kg/m) = [Chiều cao (H) × Độ dày bụng (t1) + 2 × Chiều rộng cánh (B) × Độ dày cánh (t2 – bán kính bo)] × 7,85 / 1000
Việc nắm rõ trọng lượng từng quy cách thép H giúp hạn chế sai sót trong dự toán, đồng thời tối ưu quá trình thi công, đặc biệt ở các công trình lớn đòi hỏi độ chính xác cao. Thông thường, các nhà cung cấp sẽ công bố sẵn bảng tra trọng lượng để người dùng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Dưới đây là bảng trọng lượng tham khảo cho một số quy cách thép hình H phổ biến:
Quy cách (mm) | Chiều cao H (mm) | Chiều rộng B (mm) | Độ dày bụng (t1, mm) | Độ dày cánh (t2, mm) | Trọng lượng (kg/m) |
---|---|---|---|---|---|
H100 × 100 × 6 × 8 | 100 | 100 | 6 | 8 | 17,2 |
H150 × 150 × 7 × 10 | 150 | 150 | 7 | 10 | 31,5 |
H200 × 200 × 8 × 12 | 200 | 200 | 8 | 12 | 49,9 |
H250 × 250 × 9 × 14 | 250 | 250 | 9 | 14 | 72,4 |
H300 × 300 × 10 × 15 | 300 | 300 | 10 | 15 | 93,0 |
H400 × 400 × 13 × 21 | 400 | 400 | 13 | 21 | 174,0 |
H600 × 300 × 12 × 20 | 600 | 300 | 12 | 20 | 151,0 |
Lưu ý: Trọng lượng có thể có sai số nhỏ tùy theo nhà sản xuất, tiêu chuẩn áp dụng (JIS, ASTM, EN, TCVN) và mác thép (SS400, Q235, A36…). Do đó, khi tính toán chi tiết cho công trình, chủ đầu tư nên tham khảo bảng thông số chính thức từ nhà cung cấp để đảm bảo độ chính xác.
Ưu điểm nổi bật của thép hình H trong thi công và công nghiệp
Thép hình H được xem là lựa chọn tối ưu trong nhiều công trình xây dựng hiện đại bởi sự kết hợp hài hòa giữa khả năng chịu lực, độ bền và sự linh hoạt trong thi công. Không chỉ đơn thuần là vật liệu xây dựng, thép H mang đến giải pháp toàn diện, giúp các kỹ sư và chủ đầu tư đạt được sự cân bằng giữa tính kỹ thuật, hiệu quả kinh tế và độ an toàn công trình.
Việc sử dụng thép hình H còn thể hiện xu hướng tất yếu trong ngành xây dựng hiện nay: tối ưu hóa chi phí nhưng vẫn đảm bảo chất lượng vượt trội, phù hợp cả trong dân dụng lẫn các công trình công nghiệp quy mô lớn.
Phân bố tải trọng tối ưu
Điểm mạnh lớn nhất của thép hình H nằm ở thiết kế mặt cắt chữ H với hai cánh song song và bụng thẳng. Chính cấu trúc này cho phép thép H phân bổ tải trọng một cách đồng đều xuống móng, giảm tối đa hiện tượng xoắn hoặc biến dạng.
Khi sử dụng làm dầm chính, cột trụ hay khung chịu lực, thép H phát huy hiệu quả rõ rệt, đặc biệt trong các công trình có nhịp lớn hoặc yêu cầu không gian thoáng. Nhờ đó, các kiến trúc sư có thể thiết kế công trình với ít cột hơn, tạo ra diện tích sử dụng rộng rãi và linh hoạt hơn cho chủ đầu tư.
Tính ổn định kết cấu và độ bền lâu dài
Trong quá trình khai thác sử dụng, thép hình H mang lại sự an tâm nhờ khả năng giữ vững ổn định kết cấu. Hình dáng cân đối cùng đặc tính cơ học cao giúp nó chịu được lực nén, lực uốn và rung động từ môi trường bên ngoài.
Dù trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt như ẩm ướt, nắng nóng hoặc môi trường công nghiệp nhiều tác động cơ học, thép H vẫn duy trì được độ bền vượt trội. Đặc biệt, khi kết hợp với lớp mạ kẽm hoặc sơn chống gỉ, tuổi thọ công trình có thể kéo dài hàng chục năm mà không cần sửa chữa lớn, đảm bảo giá trị sử dụng lâu dài.
Dễ hàn – cắt – lắp ghép
Một ưu điểm khác khiến thép hình H được ưa chuộng là tính dễ thi công. Các bề mặt phẳng và đều đặn của cánh và bụng giúp việc hàn, cắt, khoan lỗ hoặc liên kết bằng bulong diễn ra thuận lợi.
Điều này không chỉ rút ngắn thời gian gia công trong xưởng mà còn tăng tốc độ lắp dựng tại công trình, giảm thiểu sai số trong quá trình thi công. Đối với các dự án đòi hỏi tiến độ gấp rút, sự linh hoạt này giúp tiết kiệm đáng kể nhân lực và thời gian, đồng thời đảm bảo công trình vẫn đạt chuẩn kỹ thuật và thẩm mỹ.
Hiệu quả kinh tế cao
Xét về chi phí đầu tư, thép hình H mang lại lợi thế rõ rệt so với nhiều vật liệu truyền thống khác. Nhờ khả năng chịu lực tốt, công trình có thể tiết kiệm phần móng và các cấu kiện phụ trợ, từ đó giảm tổng chi phí xây dựng.
Ngoài ra, kết cấu bằng thép H thường có trọng lượng nhẹ hơn bê tông cốt thép, giúp giảm chi phí vận chuyển và dễ dàng tháo dỡ hoặc tái sử dụng trong các công trình khác. Đây là yếu tố quan trọng trong xu hướng xây dựng bền vững, tối ưu nguồn lực, đồng thời tạo cơ hội tái đầu tư hiệu quả cho chủ thầu và doanh nghiệp.
Ứng dụng thực tế của thép hình h trong các ngành xây dựng và kỹ thuật
Thép hình H xuất hiện ở hầu hết các công trình kết cấu lớn nhờ vào khả năng chịu lực vượt trội và khả năng thi công linh hoạt.
Làm dầm, cột, khung nhà thép tiền chế, nhà cao tầng
Thép H là vật liệu lý tưởng để làm dầm chính, cột dọc, dầm sàn trong nhà tiền chế hoặc nhà nhiều tầng. Độ cứng của nó giúp giảm số lượng cột, mở rộng không gian sử dụng.
Cầu đường, bến cảng, sân bay, tháp trạm điện
Thép hình H đóng vai trò kết cấu chính cho các công trình hạ tầng quy mô lớn như cầu vượt, nhà ga, trạm điện trung thế – cao thế nhờ chịu tải tốt, phù hợp kết cấu nhịp lớn.
Nhà xưởng, kho lạnh, kết cấu nâng đỡ, khung máy
Trong công nghiệp, thép H được dùng làm hệ giằng, khung mái, sàn nâng và hệ chịu lực trong máy móc cơ khí, thiết bị sản xuất.
Các công trình năng lượng tái tạo
Đặc biệt trong ngành điện mặt trời và điện gió, thép hình H được dùng làm hệ móng, giàn đỡ, khung trụ… nhờ độ chính xác cao và khả năng lắp ráp nhanh tại hiện trường.
Bảng giá thép hình h
Dưới đây là bảng giá thép hình H tham khảo, có thể thay đổi theo mác thép, xuất xứ và thời điểm:
Loại thép H | Quy cách (mm) | Mác thép | Giá tham khảo (VNĐ/kg) |
---|---|---|---|
H100 | 100×100×6×8 | SS400 | 18.000 – 20.000 |
H200 | 200×200×8×12 | Q235 | 20.500 – 22.500 |
H300 | 300×300×10×15 | A36 | 23.000 – 25.500 |
H400 | 400×400×13×21 | S355 | 26.000 – 29.500 |
Xem thêm bảng giá thép hình mới cập nhật ngày hôm nay tại đây.
Lưu ý: Giá có thể chênh lệch tùy theo số lượng đặt hàng, vị trí giao hàng và biến động thị trường nguyên liệu. Quý khách nên gọi trực tiếp 0909.595.783 để được báo giá chính xác và nhận chính sách chiết khấu tốt nhất.
Nguồn gốc và thương hiệu cung cấp thép hình h uy tín
Chất lượng thép H phụ thuộc lớn vào nguồn gốc xuất xứ và thương hiệu sản xuất. Hiện nay, thị trường có hai nhóm chính:
-
Nội địa: Hòa Phát, Pomina, Posvina – sản phẩm ổn định, đáp ứng đầy đủ TCVN và chi phí tối ưu.
-
Nhập khẩu: Tangshan (Trung Quốc), Nippon Steel (Nhật Bản), Posco (Hàn Quốc) – chất lượng cao, sai số thấp, phù hợp công trình kỹ thuật nghiêm ngặt.
Tất cả sản phẩm do Huy Phát phân phối đều có chứng chỉ CO, CQ, đảm bảo đáp ứng yêu cầu hồ sơ kỹ thuật và kiểm định công trình.
Lý do nên chọn mua thép hình h tại Huy Phát
Công ty TNHH XNK thép Huy Phát là đối tác uy tín cung cấp thép hình H toàn quốc, với chính sách rõ ràng và dịch vụ hậu mãi đầy đủ.
-
Hàng luôn có sẵn từ H100 đến H900
-
Giao hàng nhanh, đúng tiến độ, có xe tải riêng
-
Báo giá rõ ràng, hỗ trợ kỹ thuật từ đội ngũ chuyên ngành
-
Cam kết đúng quy cách – đúng nguồn gốc – đúng tiêu chuẩn
Lý do nên chọn mua thép hình H tại Huy Phát
Khi bạn đang tìm kiếm giải pháp kết cấu mạnh mẽ, bền vững cho công trình như nhà thép tiền chế, dầm chịu lực hay trụ cột, thép hình H tại Huy Phát chính là lựa chọn hoàn hảo. Sản phẩm sở hữu mặt cắt tinh tế với hai cánh ngang rộng, giúp tối đa hóa khả năng chịu lực theo cả chiều dọc và chiều ngang, đồng thời hạn chế hiện tượng võng sàn – rất phù hợp với các dự án lớn đòi hỏi kỹ thuật cao.
Huy Phát cung cấp đa dạng kích thước từ H100×100 đến H900×300mm, đáp ứng linh hoạt nhu cầu xây dựng từ quy mô vừa đến lớn. Ngoài ra, nguồn gốc rõ ràng: thép nhập khẩu từ các thị trường như Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, với mác thép phổ biến như SS400, Q345B,… đảm bảo độ bền, độ dẻo dai, và khả năng chịu tải theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật.
Không chỉ đa dạng về quy cách, Huy Phát còn truyền tải cam kết về chất lượng: mọi lô thép đều đi kèm CO‑CQ, đạt chuẩn JIS, ASTM, TCVN,… để đáp ứng các yêu cầu nghiệm thu gắt gao. Đặc biệt, chính sách bán hàng rất rõ ràng — đây là điểm cộng lớn giúp đảm bảo sự minh bạch và an tâm khi lựa chọn Huy Phát làm đối tác cung cấp vật liệu.
Liên hệ đặt hàng ngay tại Huy Phát:
Hotline: 0909.595.783
Email: theptam.net@gmail.com
Địa chỉ: 113/19/2 Tân Chánh Hiệp 03, Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP. HCM