Giới thiệu sản phẩm thép hộp 180×180
Thép hộp 180×180 là loại thép hình vuông có kích thước mặt cắt 180mm x 180mm, được sản xuất từ thép cán nóng hoặc cán nguội, với bề mặt có thể là thép đen hoặc mạ kẽm. Sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế như ASTM, JIS, EN, GOST, đảm bảo chất lượng và độ bền lâu dài. Thép hộp 180×180 có đa dạng độ dày, phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng trong xây dựng và công nghiệp, từ kết cấu chịu lực chính đến các hạng mục phụ trợ.
Ưu điểm nổi bật của thép hộp 180×180

Thép hộp 180×180 sở hữu nhiều đặc tính nổi bật giúp nó trở thành lựa chọn ưu tiên trong các công trình xây dựng, công nghiệp và cơ khí — không chỉ dựa vào kích thước lớn mà còn nhờ chất lượng vật liệu, tính linh hoạt và độ ổn định lâu dài. Dưới đây là phân tích chi tiết các ưu điểm đó:
Khả năng chịu lực cao và ổn định kết cấu
Với mặt cắt vuông 180 mm × 180 mm và thành dày tùy chọn (thường từ khoảng 4 ly đến 12 ly, hoặc thậm chí rộng hơn tùy nhà sản xuất), thép hộp 180×180 tạo ra một tiết diện cứng cáp, giúp phân bố lực đều khi chịu tải trọng nén, kéo, uốn hoặc xoắn.

Nhờ vậy, khi dùng làm cột trụ, dầm, khung chịu lực chính — như khung nhà xưởng, cột nhà dân dụng, dầm kết cấu công nghiệp hay cầu, kèo — thép hộp 180×180 đảm bảo độ vững chắc, hạn chế biến dạng, lún, uốn cong dưới tải nặng hoặc tác động mạnh. Đây là yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn và ổn định cho toàn bộ công trình, đặc biệt trong các công trình cao tầng hoặc công nghiệp nặng.
Bên cạnh đó, nhờ cấu tạo rỗng bên trong (trống ruột), thép hộp vẫn giữ được độ bền và cứng chắc trong khi giảm tải trọng cho cả kết cấu — làm cho nó hiệu quả hơn so với thép đặc nếu cần tiết kiệm vật liệu mà vẫn đảm bảo chịu lực.
Độ bền, tuổi thọ lâu dài và khả năng chống ăn mòn, oxy hóa
Một trong những ưu điểm nổi bật nhất của thép hộp 180×180 là khả năng bảo vệ kết cấu công trình trong thời gian rất dài. Khi được sản xuất đúng tiêu chuẩn (theo các mác thép như SS400, Q235, A36, S275/S355, hoặc các tiêu chuẩn theo ASTM, JIS, EN, GOST …) và xử lý bề mặt đúng cách, sản phẩm có thể chịu được môi trường khắc nghiệt mà không nhanh bị suy giảm chất lượng.
Đặc biệt, với thép hộp mạ kẽm hoặc thép hợp kim có khả năng chịu ăn mòn, oxy hóa — lớp bảo vệ bên ngoài giúp chống lại gỉ sét, tác động của mưa, ẩm, hóa chất hay thay đổi nhiệt độ — công trình sử dụng thép hộp 180×180 có thể tồn tại rất lâu, giảm thiểu nhu cầu bảo trì, sơn lại hay thay thế.

Với đặc tính này, thép hộp 180×180 phù hợp không chỉ cho công trình trong nhà mà còn rất lý tưởng cho các công trình ngoài trời, nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, cầu đường, giàn thép công nghiệp… nơi mà điều kiện thời tiết, độ ẩm, môi trường ăn mòn có thể khắc nghiệt.
Tính linh hoạt, dễ gia công, thi công, và thi công nhanh – tiết kiệm chi phí & thời gian
Thép hộp 180×180 có bề mặt phẳng, hình dạng chuẩn, kích thước đồng đều — những yếu tố này giúp việc gia công, cắt, hàn, lắp ráp trở nên dễ dàng và chính xác hơn rất nhiều so với những vật liệu có hình dạng phức tạp hoặc kích thước không đồng đều.

Điều này mang lại lợi ích lớn trong thi công: công nhân dễ xử lý, đo đạc và lắp đặt khung kết cấu; sai số thấp; đồng thời thời gian thi công được rút ngắn. Với các công trình lớn như nhà xưởng, nhà kho, công trình công nghiệp, việc đơn giản hoá thi công giúp tiết kiệm chi phí nhân công, rút ngắn tiến độ, và giảm rủi ro trong quá trình thi công. Ngoài ra, vì thép hộp nhẹ hơn thép đặc nên quá trình vận chuyển, nâng hạ, di chuyển linh hoạt hơn — thuận tiện cho công trình có nhiều hạng mục lắp ráp hoặc cần di chuyển nhiều.
Tính thẩm mỹ và khả năng hoàn thiện cao cho công trình
Không chỉ chú trọng đến kết cấu và kỹ thuật, thép hộp 180×180 còn đáp ứng được yêu cầu về thẩm mỹ — một yếu tố ngày càng quan trọng trong xây dựng hiện đại. Bề mặt thép nếu được xử lý — mạ kẽm, sơn tĩnh điện hoặc hoàn thiện nhẵn — sẽ có màu sắc đều, bóng mịn, sạch sẽ. Nhờ vậy, các kết cấu thép khi sử dụng ở các hạng mục có thể nhìn thấy (như khung nhà, lan can, cột, khung trang trí, mái che, hàng rào…) sẽ mang lại vẻ hiện đại, gọn gàng và sang trọng.
Hơn nữa, với dạng hộp vuông, các đường nét rõ ràng, góc vuông đều — điều này giúp khi sơn, sắp đặt hoặc kết hợp với các vật liệu khác (gỗ, kính, bê tông, mái tôn…) tạo nên tổng thể hài hòa, đồng bộ — rất phù hợp với phong cách kiến trúc hiện đại, công nghiệp hoặc tối giản.
Tối ưu chi phí toàn diện
Mặc dù thép hộp 180×180 có chất lượng cao, độ chịu lực và bền bỉ tốt, nhưng chi phí sử dụng lại được đánh giá là khá hợp lý nếu xét về tổng chi phí – lợi ích – bền lâu. Vì:
-
Nhờ đặc tính rỗng ruột/tiết diện hộp, nó sử dụng ít vật liệu hơn so với thép đặc tương đương lực chịu — nghĩa là tiết kiệm nguyên liệu.
-
Việc gia công, thi công nhanh, dễ dàng giúp giảm chi phí nhân công và thời gian thi công.
-
Độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt, ít cần bảo trì hay thay mới — tiết kiệm chi phí bảo trì, sửa chữa, thay thế sau này.
-
Với các mác thép chuẩn và chứng nhận CO-CQ từ nhà sản xuất, chủ đầu tư và nhà thầu có thể yên tâm về chất lượng, giảm rủi ro kỹ thuật — thuận lợi khi làm việc với các công trình lớn, yêu cầu an toàn cao.
Do đó, sử dụng thép hộp 180×180 không chỉ góp phần tạo nên công trình vững chắc, bền lâu mà còn tiết kiệm được chi phí và nhân công — một lựa chọn hiệu quả cho các dự án từ quy mô vừa đến lớn.
Linh hoạt đa dạng cho nhiều loại công trình và mục đích sử dụng
Nhờ có các biến thể về độ dày, lớp bề mặt (đen, mạ kẽm, inox, sơn tĩnh điện…), thép hộp 180×180 có thể đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau:
-
Công trình dân dụng: khung nhà, cột, lan can, tường rào, khung mái, lan can ban công…
-
Nhà xưởng, công nghiệp, kết cấu chịu tải lớn, khung dầm — nơi yêu cầu độ bền, chịu lực cao, khả năng chống ăn mòn và tuổi thọ dài.
-
Hạ tầng ngoài trời, công trình giao thông như cột điện, cột chiếu sáng, khung mái, lan can, cầu, trạm, giàn thép — đặc biệt khi sử dụng thép mạ kẽm hoặc inox để chống gỉ sét.
-
Cơ khí chế tạo: khung máy, khung thiết bị, kết cấu chịu lực bên trong máy móc, khung băng tải, kệ kho, giá đỡ… — nhờ tính dễ gia công và độ cứng cao.
Sự đa dạng này khiến thép hộp 180×180 trở thành một “vật liệu đa năng”, có thể dùng xuyên suốt từ giai đoạn xây dựng chính đến các hạng mục phụ, hoặc dùng lại trong các dự án khác nhau — tăng tính linh hoạt và tiết kiệm chi phí đối với chủ đầu tư và nhà thầu.
Quy cách và tiêu chuẩn sản xuất thép hộp 180×180
Thép hộp 180×180 được sản xuất theo các quy cách và tiêu chuẩn sau:
-
Kích thước mặt cắt: 180mm x 180mm
-
Độ dày: Từ 1.0mm đến 12.0mm, đáp ứng yêu cầu đa dạng của khách hàng
-
Chiều dài tiêu chuẩn: 6m hoặc cắt theo yêu cầu riêng biệt
-
Mác thép: SS400, Q235, A36, S275, S355…
-
Tiêu chuẩn kỹ thuật: ASTM (Mỹ), JIS (Nhật Bản), EN (Châu Âu), GOST (Nga)
-
Chứng chỉ CO-CQ: Đảm bảo nguồn gốc và chất lượng sản phẩm rõ ràng
Bảng giá thép hộp 180×180
Giá thép hộp 180×180 có thể dao động khá rộng — phụ thuộc vào độ dày, loại bề mặt (đen, mạ kẽm, nhúng kẽm…) cũng như thời điểm thị trường. Ví dụ, với loại hộp vuông 180×180 dày 5 mm đến 10 mm, giá một cây dài 6 m có thể nằm trong khoảng vài triệu đồng; thép mạ kẽm thường cao hơn thép đen do chi phí xử lý bề mặt, đổi lại bền hơn với môi trường và ít phải bảo trì.

| Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây 6m) | Giá tham khảo (VNĐ/kg) | Giá thành (VNĐ/cây) |
|---|---|---|---|
| 3.0 | 95.6 | 17,000 | 1,625,200 |
| 4.0 | 127.4 | 17,500 | 2,229,500 |
| 6.0 | 190.3 | 18,000 | 3,425,400 |
| 8.0 | 254.5 | 18,500 | 4,709,250 |
| 10.0 | 318.1 | 19,000 | 6,044,900 |
Lưu ý: Giá cả có thể biến động theo thị trường, số lượng mua và địa điểm giao hàng. Khách hàng vui lòng liên hệ hotline 0909.595.783 để nhận báo giá chính xác và hỗ trợ tốt nhất.
So sánh thép hộp 180×180 đen và mạ kẽm
Thép hộp 180×180 được sản xuất dưới hai dạng chính là thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm. Dù sở hữu cùng kích thước và tiêu chuẩn cơ bản của thép hộp vuông cỡ lớn, mỗi loại lại mang những đặc tính kỹ thuật và giá trị sử dụng khác nhau. Sự khác biệt này không chỉ đến từ vật liệu bề mặt mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, khả năng thích ứng môi trường và chi phí bảo trì trong suốt vòng đời công trình.
Thép hộp đen 180×180 thường được lựa chọn trong các công trình yêu cầu kết cấu lớn nhưng điều kiện môi trường không quá khắc nghiệt. Bề mặt thép giữ nguyên màu sắc tự nhiên sau cán, tạo ưu thế về giá thành thấp, phù hợp cho các hạng mục thi công trong nhà, kho xưởng, khung máy hoặc nơi ít tiếp xúc với hơi ẩm. Tuy nhiên, vì không có lớp bảo vệ chống oxy hóa, thép hộp đen dễ bị ảnh hưởng bởi độ ẩm và môi trường ngoài trời, do đó cần sơn phủ hoặc bảo dưỡng định kỳ để hạn chế gỉ sét và duy trì tuổi thọ.

Ngược lại, thép hộp mạ kẽm 180×180 được phủ thêm một lớp kẽm nhằm tạo hàng rào bảo vệ bề mặt, giảm thiểu tác động của ăn mòn, hơi muối, hóa chất nhẹ và các điều kiện khắc nghiệt từ thời tiết. Nhờ khả năng chống gỉ tự nhiên, thép mạ kẽm đặc biệt phù hợp cho các công trình ngoài trời, khu vực ven biển, môi trường ẩm ướt hoặc những kết cấu đòi hỏi tuổi thọ dài mà không cần bảo trì nhiều. Dù chi phí đầu tư ban đầu cao hơn thép đen, tổng chi phí sử dụng về lâu dài lại thấp hơn do hạn chế tối đa nhu cầu sửa chữa hay thay thế.
Vì vậy, việc lựa chọn giữa thép đen và thép mạ kẽm cần dựa trên điều kiện môi trường, yêu cầu kỹ thuật của công trình và thời gian sử dụng kỳ vọng. Xác định đúng vật liệu ngay từ đầu không chỉ tối ưu chi phí mà còn nâng cao độ bền và hiệu quả vận hành cho toàn bộ hệ thống kết cấu thép hộp 180×180.
Mua thép hộp 180×180 uy tín tại Công Ty TNHH XNK Thép Huy Phát
Công Ty TNHH XNK Thép Huy Phát là nhà cung cấp thép hộp 180×180 chính hãng, đa dạng quy cách, chất lượng đảm bảo theo tiêu chuẩn quốc tế. Chúng tôi cam kết:
-
Sản phẩm đạt chuẩn kỹ thuật, có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
-
Giá cả cạnh tranh, phù hợp với mọi dự án lớn nhỏ.
-
Dịch vụ tư vấn tận tình, giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
Thông tin liên hệ:
-
Số điện thoại: 0909.595.783
-
Gmail: theptam.net@gmail.com
-
Địa chỉ: 113/19/2 Tân Chánh Hiệp 03 – Tân Chánh Hiệp – Quận 12 – TP. HCM


