Thép hộp 190×190 là gì?
Thép hộp 190×190 là loại thép hình vuông có kích thước cạnh 190mm, sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại với tiêu chuẩn ASTM, JIS, EN, GOST. Sản phẩm có bề mặt thép đen hoặc mạ kẽm, phù hợp nhiều môi trường sử dụng khác nhau. Với kích thước lớn và độ dày đa dạng, thép hộp 190×190 đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật cao về kết cấu chịu lực, được ưa chuộng trong các công trình xây dựng và công nghiệp.
Ưu điểm nổi bật của thép hộp 190×190
Thép hộp 190×190 là dòng vật liệu xây dựng cao cấp, được nhiều kỹ sư và nhà thầu tin dùng nhờ những ưu điểm vượt trội trong thiết kế và hiệu năng sử dụng. Không chỉ đơn thuần là một sản phẩm thép có kích thước lớn, thép hộp 190×190 còn là lựa chọn tối ưu cho các công trình đòi hỏi độ an toàn, bền vững và tuổi thọ dài lâu. Dưới đây là những điểm nổi bật làm nên giá trị thực tiễn của dòng thép này:
Khả năng chịu lực cao
Nhờ có kết cấu hình hộp vuông đều với cạnh lớn 190mm, sản phẩm này mang lại độ ổn định cực cao trong các ứng dụng chịu tải trọng lớn. Cấu trúc rỗng bên trong nhưng thành thép dày giúp phân bố lực đều, giảm nguy cơ cong vênh hay biến dạng khi chịu lực nén, kéo hoặc xoắn. Đây là lý do thép hộp 190×190 thường được dùng làm dầm, cột, giằng chính trong những công trình nhà thép tiền chế, nhà xưởng công nghiệp hay hạ tầng giao thông như cầu vượt, trụ đỡ.
Độ bền vượt trội theo thời gian
Thép được sản xuất từ các mác thép chất lượng như SS400, Q235 hay S275 có độ cứng cao, bền bỉ và chịu được các điều kiện khắc nghiệt. Đặc biệt, với phiên bản thép hộp mạ kẽm, lớp phủ bề mặt giúp chống lại quá trình oxy hóa và ăn mòn do môi trường ẩm, mưa gió hay hóa chất. Điều này giúp kéo dài tuổi thọ của công trình và tiết kiệm chi phí bảo trì về lâu dài.
Dễ dàng trong thi công và lắp ráp
Với kích thước chuẩn xác và bề mặt phẳng mịn, thép hộp 190×190 giúp quá trình cắt, khoan, hàn, liên kết trở nên đơn giản hơn rất nhiều. Không chỉ rút ngắn thời gian thi công, mà còn giúp giảm thiểu sai số và rủi ro kỹ thuật. Đây là yếu tố quan trọng trong những dự án đòi hỏi tiến độ nhanh và độ chính xác cao như lắp dựng nhà thép tiền chế, bệ đỡ máy móc hay các kết cấu khung chịu lực.
Tính ứng dụng rộng rãi trong thực tế
Nhờ vào sự linh hoạt về độ dày, chiều dài và bề mặt (đen hoặc mạ kẽm), thép hộp 190×190 có thể đáp ứng nhiều yêu cầu thiết kế khác nhau. Từ công trình dân dụng, công nghiệp, cơ khí chế tạo cho tới kết cấu hạ tầng đô thị, sản phẩm đều phát huy tốt vai trò chịu lực, chịu tải và kết nối kỹ thuật. Điều này giúp chủ đầu tư có thêm giải pháp vật liệu hiệu quả và đáng tin cậy trong mọi giai đoạn xây dựng.
Tổng hòa các đặc điểm trên cho thấy thép hộp 190×190 không chỉ đơn thuần là một loại vật liệu, mà còn là lựa chọn chiến lược mang lại hiệu quả lâu dài trong đầu tư xây dựng. Dù sử dụng trong môi trường nào, sản phẩm vẫn giữ vững chất lượng và hiệu năng ổn định.
Quy cách và tiêu chuẩn sản xuất thép hộp 190×190
Sản phẩm thép hộp 190×190 được sản xuất với các thông số kỹ thuật cụ thể:
-
Kích thước mặt cắt: 190mm x 190mm
-
Độ dày: từ 1.0mm đến 12.0mm, phù hợp nhiều yêu cầu kỹ thuật khác nhau
-
Chiều dài tiêu chuẩn: 6m hoặc cắt theo yêu cầu khách hàng
-
Mác thép: SS400, Q235, A36, S275
-
Tiêu chuẩn kỹ thuật: ASTM, JIS, EN, GOST
-
Chứng nhận CO-CQ: Đảm bảo nguồn gốc và chất lượng sản phẩm rõ ràng
Ứng dụng thực tế của thép hộp 190×190
Thép hộp 190×190 không chỉ là một sản phẩm thép hình đơn thuần mà còn đóng vai trò là nền tảng quan trọng trong việc hình thành các kết cấu chịu lực của nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Nhờ đặc tính cơ học vượt trội và khả năng chịu tải lớn, sản phẩm này đã khẳng định vị thế của mình trong hàng loạt ứng dụng thực tế, từ các công trình dân dụng cho tới cơ khí chế tạo quy mô lớn. Mỗi lĩnh vực ứng dụng đều cho thấy những giá trị thiết thực mà loại thép này mang lại.
Ứng dụng thực tế trong xây dựng nhà xưởng và nhà tiền chế
Thép hộp 190×190 là lựa chọn lý tưởng cho những kết cấu chính như cột, dầm ngang, dầm đứng và khung chịu lực. Kích thước lớn và độ cứng cao giúp sản phẩm đáp ứng yêu cầu kỹ thuật trong các công trình có khẩu độ rộng và tải trọng lớn. Đặc biệt, với đặc tính dễ gia công và thi công nhanh, thép hộp này góp phần rút ngắn thời gian lắp dựng, giảm chi phí nhân công mà vẫn đảm bảo tính an toàn và ổn định cho toàn bộ công trình.
Ứng dụng thực tế trong hạ tầng giao thông và cầu đường
Các công trình giao thông như cầu vượt, bệ đỡ trụ điện, lan can chắn hay kết cấu móng đường cao tốc đều đòi hỏi vật liệu có độ bền cơ học cao và khả năng chống chịu tốt với môi trường ngoài trời. Thép hộp 190×190, đặc biệt là loại mạ kẽm, có thể đáp ứng tiêu chuẩn về chống ăn mòn, chịu rung động và tải trọng kéo dài. Sự chắc chắn của nó giúp duy trì tuổi thọ công trình theo thời gian, hạn chế việc bảo trì thường xuyên.
Ứng dụng thực tế trong ngành cơ khí và chế tạo máy móc công nghiệp
Những thiết bị cơ khí cỡ lớn, máy móc công nghiệp, bệ đỡ tải nặng hoặc khung gia công đều yêu cầu khung thép có tính ổn định cao. Thép hộp 190×190 với độ dày linh hoạt (từ 1.0mm đến 12.0mm) có thể được điều chỉnh tùy theo thiết kế sản phẩm, từ đó tạo điều kiện tối ưu cho việc chế tạo thiết bị theo yêu cầu riêng biệt của từng dây chuyền sản xuất.
Ứng dụng thực tế trong lĩnh vực đóng tàu và vận tải
Trong môi trường thường xuyên tiếp xúc với nước biển, độ ẩm cao và muối ăn mòn, việc lựa chọn vật liệu kim loại phù hợp là yếu tố then chốt. Thép hộp 190×190 mạ kẽm được ứng dụng trong hệ thống khung tàu, bệ đỡ thùng hàng, hoặc các kết cấu chịu lực trong thân xe tải, xe chuyên dụng. Với khả năng chống rỉ sét và chống chịu va đập tốt, sản phẩm không chỉ giúp bảo vệ an toàn kết cấu mà còn tiết kiệm chi phí vận hành về lâu dài.
Không chỉ dừng lại ở các ứng dụng truyền thống, thép hộp 190×190 còn đang được mở rộng sang các lĩnh vực mới như kết cấu kiến trúc cảnh quan, các công trình container văn phòng, nhà ở module hay thiết kế nội thất công nghiệp. Sự đa năng và bền bỉ của loại thép này chính là yếu tố cốt lõi giúp nó duy trì vị thế là vật liệu chủ lực trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại.
Bảng giá thép hộp 190×190
Dưới đây là bảng giá tham khảo thép hộp 190×190 theo độ dày và loại thép:
Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây 6m) | Giá tham khảo (VNĐ/kg) | Giá thành (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|
3.0 | 118.5 | 17,000 | 2,014,500 |
4.0 | 158.0 | 17,500 | 2,765,000 |
6.0 | 237.0 | 18,000 | 4,266,000 |
8.0 | 316.0 | 18,500 | 5,846,000 |
10.0 | 395.0 | 19,000 | 7,505,000 |
Hoặc xem thêm bài viết giá thép hộp được cập nhật mới ngày hôm nay
Lưu ý: Giá cả có thể thay đổi tùy theo thời điểm thị trường và số lượng đặt hàng. Vui lòng liên hệ số điện thoại 0909.595.783 để nhận báo giá chính xác và ưu đãi.
So sánh thép hộp 190×190 đen và mạ kẽm
Trong số các loại thép hộp 190×190 được sử dụng phổ biến hiện nay, thép đen và thép mạ kẽm là hai dòng sản phẩm nổi bật với những đặc điểm và ưu điểm riêng biệt, phục vụ cho các nhu cầu thi công, lắp đặt và bảo trì khác nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại thép này không chỉ giúp người dùng lựa chọn đúng vật liệu theo mục đích sử dụng mà còn tối ưu chi phí và đảm bảo tuổi thọ công trình về lâu dài.
Thép hộp 190×190 đen – lựa chọn kinh tế trong môi trường kiểm soát
Thép hộp đen là loại chưa qua xử lý mạ kẽm, bề mặt giữ nguyên màu đen nguyên bản của thép cán nóng. Do không có lớp bảo vệ chống oxy hóa, thép đen thích hợp sử dụng trong môi trường khô ráo, kín gió như nhà xưởng, khu vực trong nhà, hoặc các hạng mục có giải pháp bảo vệ bổ sung như sơn chống gỉ, phủ epoxy. Ưu điểm lớn nhất của thép hộp đen là giá thành thấp hơn, dễ thi công, dễ sơn phủ, phù hợp với các dự án cần tiết kiệm chi phí vật liệu nhưng vẫn đảm bảo tính chịu lực cần thiết.
Tuy nhiên, nếu không được xử lý bề mặt đúng cách, thép hộp đen rất dễ bị gỉ sét theo thời gian khi tiếp xúc với độ ẩm, gây ảnh hưởng đến chất lượng kết cấu. Vì vậy, khi lựa chọn dòng thép này, người sử dụng cần lưu ý đến khâu bảo trì định kỳ và môi trường lắp đặt.
Thép hộp 190×190 mạ kẽm – giải pháp bền vững cho môi trường khắc nghiệt
Khác với thép đen, thép hộp mạ kẽm được phủ thêm một lớp kẽm bên ngoài thông qua công nghệ mạ nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân. Lớp kẽm này đóng vai trò như một lớp áo giáp bảo vệ thép khỏi các tác nhân ăn mòn từ môi trường như nước mưa, độ ẩm, hóa chất công nghiệp hoặc không khí biển có độ mặn cao. Nhờ khả năng chống oxy hóa mạnh, thép hộp mạ kẽm được ưa chuộng trong các công trình ngoài trời, kết cấu cầu đường, giàn mái, cổng rào, và cả những khu vực ven biển, nơi yêu cầu vật liệu có tuổi thọ cao.
Dù chi phí ban đầu của thép mạ kẽm thường cao hơn so với thép đen, nhưng về dài hạn, người sử dụng sẽ tiết kiệm đáng kể chi phí sửa chữa, bảo trì và thay thế. Ngoài ra, bề mặt kẽm sáng bóng cũng giúp nâng cao tính thẩm mỹ, nhất là trong các ứng dụng không cần sơn phủ bổ sung.
Lựa chọn loại nào cho phù hợp?
Quyết định chọn thép hộp đen hay mạ kẽm phụ thuộc vào nhiều yếu tố: điều kiện môi trường, thời gian khai thác công trình, ngân sách đầu tư và yêu cầu kỹ thuật cụ thể. Nếu công trình nằm trong không gian kín, có biện pháp chống gỉ riêng và yêu cầu tiết kiệm chi phí, thép hộp đen là lựa chọn hợp lý. Ngược lại, nếu cần độ bền lâu dài, ít phải bảo trì trong môi trường ngoài trời hoặc có yếu tố ăn mòn cao, thì đầu tư vào thép hộp mạ kẽm sẽ là giải pháp bền vững và hiệu quả hơn.
Tư vấn chọn mua thép hộp 190×190 phù hợp
Để chọn mua thép hộp 190×190 phù hợp, cần lưu ý:
-
Mục đích sử dụng và điều kiện môi trường để chọn loại thép và độ dày thích hợp.
-
Chứng nhận CO-CQ và nguồn gốc rõ ràng nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm.
-
So sánh giá và dịch vụ của các nhà cung cấp để lựa chọn đơn vị uy tín, có hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh.
-
Mua số lượng lớn sẽ được ưu đãi giá tốt và đảm bảo nguồn hàng ổn định.
Mua thép hộp 190×190 uy tín tại Công Ty TNHH TMDV Thép Huy Phát
Công Ty TNHH TMDV Thép Huy Phát cung cấp thép hộp 190×190 chính hãng, đa dạng quy cách, đảm bảo chất lượng và giá cả cạnh tranh. Chúng tôi cam kết:
-
Sản phẩm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật và chứng nhận CO-CQ minh bạch.
-
Giá cả cạnh tranh, phù hợp nhiều quy mô dự án.
-
Dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
Thông tin liên hệ mua thép hộp 190×190
-
Số điện thoại: 0909.595.783
-
Gmail: theptam.net@gmail.com
-
Địa chỉ: 113/19/2 Tân Chánh Hiệp 03 – Tân Chánh Hiệp – Quận 12 – TP. HCM