Thép mạ kẽm
Công ty XNK Thép Huy Phát – 0909.595.783 chuyên cung cấp thép mạ kẽm chất lượng cao, đáp ứng đa dạng nhu cầu xây dựng, công nghiệp và cơ khí. Thép mạ kẽm là loại thép được phủ lớp kẽm bảo vệ chống ăn mòn, đặc biệt phù hợp cho môi trường khắc nghiệt, làm tăng tuổi thọ và tính thẩm mỹ cho sản phẩm.
Phân loại thép mạ kẽm phổ biến trên thị trường

Phân biệt rõ hai phương pháp chính cho thép mạ kẽm:
Mạ kẽm nhúng nóng
Quy trình: làm sạch → nhúng vào bể kẽm nóng ~454–465 °C → làm nguội.
Ưu điểm: lớp mạ dày (~50 µm), bám chắc, phủ toàn diện, phù hợp kết cấu lớn và môi trường biển hoặc hóa chất.
Chuẩn bị & làm sạch bề mặt kim loại
Trước khi nhúng vào kẽm nóng chảy, bề mặt thép / sắt phải được làm sạch triệt để để đảm bảo lớp kẽm bám dính vững chắc. Đầu tiên là loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ, tạp chất hay lớp gỉ, lớp cặn từ quá trình sản xuất — nếu bỏ qua bước này, lớp kẽm có thể bị bong tróc hoặc không đều.

Sau đó, kim loại thường được đưa qua bước tẩy gỉ bằng dung dịch acid (acid sulfuric hoặc acid hydrochloric) nhằm loại bỏ hoàn toàn lớp oxit, vảy gỉ và lớp ôxit mỏng bám trên bề mặt.
Tiếp theo là nhúng trợ dung (flux): một dung dịch chứa muối như ammonium chloride / kẽm chloride giúp ngăn việc kim loại vừa làm sạch lại bị oxi hóa khi tiếp xúc không khí, hỗ trợ cho việc “ướt ướp” bề mặt kim loại với kẽm nóng chảy sau này.
Kim loại được sấy khô để đảm bảo không có nước, oxy hoặc tạp chất nào lại bám trước khi vào bể kẽm nóng — điều này rất quan trọng để lớp mạ về sau được đồng đều, bám chắc.
Nhúng kim loại vào bể kẽm nóng chảy & tạo liên kết luyện kim
Sau khi bề mặt được chuẩn bị kỹ, kim loại được nhúng hoàn toàn vào bể chứa kẽm nóng chảy, với nhiệt độ tiêu chuẩn khoảng 454–465°C.
Trong bể này, kẽm nóng lỏng tiếp xúc với sắt thép, sinh ra phản ứng luyện kim giữa kẽm và sắt: tạo ra các lớp hợp kim Fe–Zn xen kẽ, và một lớp kẽm nguyên chất bên ngoài cùng. Nhờ vậy, lớp mạ không chỉ đơn thuần là “phủ lên bề mặt” mà trở thành một phần bề mặt kim loại — giúp độ bám dính cao, khó bong.

Thời gian nhúng, nhiệt độ, độ sâu nhúng cần được kiểm soát chặt — vì nếu nhúng quá lâu, lớp mạ có thể quá dày gây mất thẩm mỹ, hoặc ảnh hưởng cơ tính của vật liệu; nếu nhúng không đúng, lớp mạ có thể không đều.
Làm nguội, gạt kẽm thừa, kiểm tra thành phẩm
Sau khi nhúng xong, vật liệu được kéo lên và thường được gạt bớt kẽm thừa — đồng thời có thể rung hoặc “thổi” để kẽm thừa rớt đi, tránh đọng cục, làm mặt không đều.
Tiếp theo là làm nguội — có thể dùng không khí, hoặc nước, tùy tiêu chuẩn nhà máy — giúp lớp kẽm đông kết, tạo liên kết chắc.

Thực hiện kiểm tra thành phẩm: đo độ dày lớp mạ, kiểm tra bề mặt (độ đều, màu sắc, độ bóng/ám, bám dính), đảm bảo đạt tiêu chuẩn (ví dụ theo chuẩn BS EN ISO 1461 hoặc chuẩn công nghiệp tương đương).
Mạ kẽm điện phân (mạ lạnh)

Quy trình: bề mặt được làm sạch, mạ bằng dòng điện → lớp mạ mỏng (~15–25 µm).
Ưu điểm: giữ nguyên hình dáng, bề mặt bóng đẹp, chi phí thấp hơn.
Làm sạch bề mặt — bước quan trọng để đảm bảo độ bám
Trước khi bắt đầu mạ, bề mặt thép phải được xử lý để loại bỏ hoàn toàn dầu mỡ, lớp oxit mỏng và các tạp chất bám trên bề mặt. Đây là điều kiện tiên quyết giúp lớp kẽm bám đều, không loang lổ. Khi mạ bằng dòng điện, mọi tạp chất dù nhỏ cũng có thể khiến bề mặt xuất hiện điểm sạm màu, chỗ không ăn kẽm hoặc giảm độ bền của lớp phủ.
Quá trình mạ bằng dòng điện — tạo lớp kẽm mỏng, đều và có kiểm soát
Sau khi làm sạch, thép được nhúng vào dung dịch muối kẽm. Dòng điện một chiều được truyền qua dung dịch, khiến các ion kẽm di chuyển và bám lên bề mặt kim loại nền. Cường độ dòng điện, nồng độ dung dịch và thời gian mạ quyết định trực tiếp độ dày lớp phủ, nên kỹ thuật viên có thể điều chỉnh để lớp mạ đạt độ mỏng mong muốn (thường khoảng 15–25 µm).
Điểm đặc biệt của mạ điện phân là bề mặt sau khi mạ rất đồng đều, hạn chế được hiện tượng chảy kẽm, vón cục hay biến dạng chi tiết — điều mà các phương pháp nhiệt độ cao khó kiểm soát.
Giai đoạn hoàn thiện và kiểm tra bề mặt
Sau khi mạ, chi tiết được rửa sạch dung dịch muối kẽm còn bám, sau đó sấy khô để ổn định bề mặt. Cuối cùng, một số cơ sở có thể phủ thêm lớp passivation (xử lý thụ động) giúp tăng độ bóng, chống xỉn và hạn chế oxi hóa nhẹ trong quá trình vận chuyển.
Lớp mạ hoàn thiện được đánh giá qua màu sắc, độ bóng, độ bám và độ đồng đều — đây là các tiêu chí quan trọng để phân biệt sản phẩm mạ điện phân chất lượng cao.
Đặc điểm kỹ thuật của thép mạ kẽm

Lớp mạ tạo ra hợp kim kẽm–sắt có khả năng bảo vệ cả về vật lý và điện hóa. Thép mạ kẽm thường đạt các tiêu chuẩn quốc tế JIS, ASTM, ISO 1461, đảm bảo chất lượng cao. Độ dày mạ, độ dày nền thép và độ bám dính tốt là những chỉ tiêu kỹ thuật quan trọng đảm bảo khả năng chống ăn mòn và độ bền của sản phẩm.
Các dạng thép mạ kẽm thông dụng

Ống tròn mạ kẽm

Thép ống tròn sau khi được mạ bằng phương pháp nhúng nóng có khả năng bảo vệ toàn diện lớp nền, đặc biệt hiệu quả trong môi trường ngoài trời hoặc tiếp xúc với độ ẩm. Ngoài ra, thép ống mạ điện phân cho bề mặt bóng mịn, phù hợp với các chi tiết cơ khí yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
Thép hộp vuông/chữ nhật mạ kẽm

Những loại thép hộp này đảm bảo kết cấu chắc chắn, đa dạng kích thước – từ các kích thước nhỏ như 12×12 mm đến khổ lớn 300×300 mm – phù hợp cho ứng dụng đa dạng như làm khung, cột, lan can hay giàn giáo.
Thép tấm/cuộn mạ kẽm
Sản phẩm này thường được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế (JIS, ASTM…) với độ dày phổ biến từ 0,13 mm đến vài mm. Thép tấm hoặc các cuộn mạ kẽm được sử dụng rộng rãi trong gia công linh kiện, làm mái che, vỏ thiết bị nhờ khả năng chống gỉ và dễ gia công.
Thép hình (U, I, V, C…) mạ kẽm

Thích hợp sử dụng trong các khung nhà xưởng, kết cấu dầm, xà gồ, khu vực cần chịu tải lớn. Thép hình mạ kẽm kết hợp giữa kết cấu tải trọng và khả năng chống ăn mòn vượt trội.
Ứng dụng thực tế của thép mạ kẽm
Thép mạ kẽm được ứng dụng rộng khắp như sau:
-
Xây dựng: khung thép, lan can, cầu thang, thang máng cáp
-
Công nghiệp: khung máy, kết cấu hạ tầng, thiết bị môi trường
-
Nông nghiệp: ống dẫn nước, chuồng trại, silo
-
Cơ khí – điện lạnh: bu lông, ốc vít, khung máy móc
Lớp kẽm bảo vệ giúp tăng tuổi thọ và giảm bảo trì, đồng thời giữ tính thẩm mỹ với bề mặt sáng bóng.
Ứng dụng trong xây dựng – đảm bảo độ bền và tính ổn định cho công trình
Trong ngành xây dựng, thép mạ kẽm được xem là vật liệu nòng cốt cho các hạng mục đòi hỏi khả năng chống ăn mòn, chịu tải và duy trì độ bền trong thời gian dài. Lớp kẽm phủ lên bề mặt thép hoạt động như “màng bảo vệ kép”, vừa ngăn nước và oxy tiếp xúc trực tiếp với kim loại, vừa tạo lớp bảo vệ điện hóa giúp thép không bị gỉ nếu xảy ra trầy xước nhẹ.

Nhờ vậy, thép mạ kẽm được sử dụng rộng rãi cho các kết cấu như khung thép, lan can, cầu thang và hệ thống thang máng cáp – những vị trí phải tiếp xúc thường xuyên với mưa nắng. Việc chuyển sang sử dụng thép mạ kẽm giúp công trình duy trì vẻ bề ngoài sạch sẽ, hạn chế chi phí sơn sửa và nâng cao mức độ an toàn trong suốt vòng đời khai thác.
Ứng dụng trong công nghiệp – tối ưu hiệu suất vận hành và tuổi thọ thiết bị
Ở môi trường công nghiệp, nơi thiết bị phải hoạt động liên tục và thường xuyên chịu ảnh hưởng của hóa chất, bụi bẩn hoặc hơi ẩm, thép mạ kẽm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ kết cấu kim loại khỏi tình trạng xuống cấp nhanh chóng.
Lớp mạ ổn định giúp giảm thiểu quá trình oxi hóa, giữ cho khung máy, đường ray, bệ đỡ và các chi tiết hạ tầng luôn hoạt động ổn định, tránh gãy gập hoặc hư hỏng do gỉ sét. Ngoài ra, nhiều hệ thống xử lý môi trường như bể lọc, khung đỡ thiết bị, dàn giá hoặc lồng bảo vệ cũng ưu tiên sử dụng thép mạ kẽm vì khả năng chịu tác động hóa chất nhẹ. Điều này không chỉ bảo đảm quá trình vận hành suôn sẻ mà còn giảm đáng kể chi phí bảo trì định kỳ của doanh nghiệp.
Ứng dụng trong nông nghiệp – hỗ trợ môi trường chăn nuôi và tưới tiêu ổn định
Trong lĩnh vực nông nghiệp, thép mạ kẽm được ứng dụng cho các hệ thống dẫn nước, chuồng trại và silo chứa nông sản – những công trình thường xuyên chịu tác động từ độ ẩm cao, hơi phân bón hoặc hóa chất trong quá trình chăn nuôi. Lớp kẽm giúp bề mặt thép hạn chế gỉ sét, tránh nhiễm bẩn nguồn nước và giữ cấu trúc chuồng trại chắc chắn trong thời gian dài.
Bên cạnh đó, sử dụng thép mạ kẽm trong silo hoặc khung nhà nuôi giúp giảm nguy cơ mục gãy, giữ chất lượng nông sản, đồng thời tạo điều kiện vệ sinh tốt hơn cho trang trại. Nhờ đặc tính bền và nhẹ, thép mạ kẽm đang dần thay thế gỗ và thép đen trong nhiều mô hình nông nghiệp hiện đại.
Ứng dụng trong cơ khí – điện lạnh – tăng tính ổn định và độ chính xác của chi tiết
Đối với ngành cơ khí và điện lạnh, thép mạ kẽm có khả năng duy trì độ chính xác của chi tiết mà không làm thay đổi cấu trúc hoặc kích thước ban đầu. Những linh kiện nhỏ như bu lông, đai ốc, bản mã hoặc khung thiết bị luôn cần bề mặt sạch, ổn định và không bị oxi hóa để đảm bảo độ khít trong quá trình lắp ráp.

Đây là lý do tại sao thép mạ kẽm được ưu tiên trong sản xuất bulông – ốc vít, phụ kiện máy móc, vỏ thiết bị điện lạnh và nhiều chi tiết kết nối. Nhờ lớp kẽm mỏng nhưng bền, các chi tiết luôn giữ được độ bám, độ chắc chắn và độ chính xác cơ khí trong suốt thời gian sử dụng, hạn chế tình trạng kẹt ren hoặc giảm độ bám kết nối do rỉ sét.
Lợi ích tổng thể – nâng cao tuổi thọ và giá trị sử dụng của sản phẩm
Điểm chung trong tất cả các ứng dụng là lớp kẽm bảo vệ mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội, giúp thép duy trì tuổi thọ cao hơn nhiều so với vật liệu không mạ. Bề mặt sáng, sạch và ổn định không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn góp phần giảm đáng kể chi phí bảo trì, sơn sửa hoặc thay mới.
Điều này làm cho thép mạ kẽm trở thành giải pháp dài hạn cho mọi ngành nghề – từ xây dựng, công nghiệp, nông nghiệp đến cơ khí – bởi khả năng tạo sự bền bỉ và tin cậy trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
Bảng giá thép mạ kẽm
Giá của thép mạ kẽm luôn biến động tùy vào quy cách — như loại ống, hộp, hộp vuông, tấm hay thép hình; độ dày, độ dày lớp mạ, trọng lượng mỗi cây hoặc mỗi mét; cũng như phương pháp mạ (nhúng nóng hay điện phân). Ví dụ, với ống thép mạ kẽm phổ biến, giá có thể dao động theo kích thước và độ dày kim loại nền: độ dày nhỏ hơn thường có đơn giá thấp hơn, trong khi ống dày hơn, nặng hơn và mạ tốt hơn sẽ có giá cao hơn để phản ánh vật liệu và công mạ.

Do biến động từ giá nguyên liệu đầu vào (phôi thép, kẽm), chi phí sản xuất, vận chuyển và nhu cầu thị trường — bảng giá thép mạ kẽm nên được cập nhật thường xuyên. Đối với nhà thầu, chủ đầu tư hay người mua lẻ, việc tham khảo bảng giá mới nhất trước khi đặt hàng giúp đảm bảo lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất về chi phí — tránh bị ảnh hưởng bởi những thay đổi giá bất ngờ.
Khi tra giá, cần lưu ý không chỉ nhìn vào “đơn giá/kg” hay “đơn giá/mét”, mà nên xem cả quy cách (kích thước, độ dày), khối lượng thực tế, độ dày lớp mạ — vì chỉ khi những yếu tố này rõ ràng, bạn mới so sánh được chính xác giữa các nhà cung cấp, đảm bảo chọn được thép mạ kẽm phù hợp cho công trình cả về chất lượng lẫn chi phí.
Dưới đây là bảng giá tham khảo (giá có thể thay đổi theo thị trường):
| Loại sản phẩm | Giá Ước tính (₫/kg) |
|---|---|
| Thép hộp (DN21–48) | 19 000–20 000 |
| Thép tấm/cuộn mạ nóng | 17 000–18 000 |
Yếu tố ảnh hưởng giá
-
Độ dày lớp mạ và nền thép
-
Phương pháp mạ (nhúng nóng hay điện phân)
-
Thương hiệu và tiêu chuẩn kèm theo
-
Quy mô đặt hàng (chiết khấu cho đơn lớn)
(Call ngay 0909.595.783 để nhận báo giá chi tiết và chính sách chiết khấu tốt nhất.)
Các thương hiệu thép mạ kẽm uy tín trên thị trường
-
Hòa Phát: chất lượng ổn định, tiêu chuẩn ASTM, đa dạng kích thước
-
Hoa Sen: công nghệ NOF, đạt JIS, AS/NZS, ASTM
-
Việt Đức, Nam Kim, SeAH, Ống Thép 190: chất lượng cao, bề mặt mạ bóng đẹp
Mỗi thương hiệu có thế mạnh riêng về quy cách, độ dày hay ứng dụng, giúp bạn lựa chọn phù hợp theo nhu cầu.
Lý do nên chọn thép mạ kẽm tại Huy Phát
Khi cần vật tư bền chắc và chống gỉ sét cho công trình, thép mạ kẽm từ Huy Phát là lựa chọn đáng tin cậy. Huy Phát sở hữu nguồn hàng phong phú gồm ống thép, hộp vuông – chữ nhật, thép tấm, và các dòng thép hình với đầy đủ kích thước, đáp ứng đa dạng yêu cầu thi công. Với hệ thống kho đặt tại TP. Hồ Chí Minh, đơn hàng được xử lý nhanh chóng, giao đúng tiến độ, đảm bảo không làm gián đoạn tiến trình xây dựng.
Ngoài ra, dịch vụ cắt và gia công chính xác theo bản vẽ giúp tiết kiệm vật tư, giảm hao hụt, tối ưu chi phí. Đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng tư vấn chọn loại thép mạ kẽm phù hợp từng ứng dụng cụ thể – từ dân dụng đến công nghiệp. Đặc biệt, Huy Phát cam kết báo giá rõ ràng, cạnh tranh, kèm chính sách chiết khấu minh bạch cho đơn hàng số lượng lớn.
Thông tin mua thép mạ kẽm uy tín tại Công Ty TNHH TMDV Thép Huy Phát
Nếu bạn cần mua thép mạ kẽm chất lượng cao, dịch vụ chuyên nghiệp và nhanh chóng, vui lòng liên hệ:
-
Số điện thoại: 0909.595.783
-
Gmail: theptam.net@gmail.com
-
Địa chỉ: 113/19/2 Tân Chánh Hiệp 03 – Tân Chánh Hiệp – Quận 12 – TP. HCM
