Thép tấm 0.8mm là gì?
Thép tấm 0.8mm là loại thép dạng tấm có độ mỏng 0.8mm, được sản xuất thông qua quy trình cán nóng hoặc cán nguội tùy theo mục đích sử dụng. Đây là một trong những độ dày phổ biến trong dòng thép mỏng, đặc biệt phù hợp với các ứng dụng yêu cầu trọng lượng nhẹ, tính dẻo cao và khả năng gia công tốt.
Đặc điểm và phân loại thép tấm 0.8mm
Thép tấm 0.8mm có thể thuộc nhiều dòng sản phẩm khác nhau như:
-
Thép tấm đen cán nguội (SPCC): bề mặt mịn, dễ gia công.
-
Thép tấm mạ kẽm (GI, Z275): chống gỉ sét, dùng cho thiết bị ngoài trời.
-
Inox tấm 0.8mm (SUS 201, SUS 304): khả năng chống ăn mòn cao, thẩm mỹ vượt trội.
Đây là dòng thép phù hợp cho cả sản xuất công nghiệp và gia dụng, từ các bộ phận kỹ thuật đến sản phẩm trang trí nội thất.
Ứng dụng thực tế của thép tấm 0.8mm
Với đặc tính mỏng nhẹ, dễ gia công, chi phí hợp lý và khả năng thích ứng cao với nhiều loại hình công trình, thép tấm 0.8mm ngày càng trở thành lựa chọn ưu tiên trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng.
Nhờ sự đa dạng về chủng loại (thép đen, thép mạ kẽm, inox), loại thép này không chỉ đảm bảo yếu tố kỹ thuật cần thiết mà còn đáp ứng được các yêu cầu về thẩm mỹ và độ bền trong những môi trường khác nhau. Các ứng dụng dưới đây cho thấy rõ vai trò thiết yếu của thép tấm 0.8mm trong đời sống hiện đại.
Trong ngành xây dựng
Trong ngành xây dựng, thép tấm 0.8mm đóng vai trò như một vật liệu hỗ trợ linh hoạt, phù hợp với những hạng mục không đòi hỏi khả năng chịu lực cao nhưng cần độ chính xác và độ bền nhất định. Nhờ độ mỏng lý tưởng, thép tấm này thường được sử dụng để chế tạo vách ngăn văn phòng, trần cách nhiệt, hay các loại cửa sắt nhẹ – nơi mà yếu tố trọng lượng nhẹ giúp giảm tải kết cấu tổng thể của công trình, đồng thời tối ưu chi phí lắp đặt.
Ngoài ra, trong các công trình xây dựng tiền chế, thép tấm 0.8mm thường được dùng làm mái che, lớp bọc bên ngoài panel tường hoặc hệ thống thông gió, giúp tăng hiệu quả cách nhiệt, thông gió và tạo tính đồng bộ cho thiết kế kiến trúc. Tính dễ uốn và độ dẻo cao cho phép loại thép này được xử lý theo nhiều hình dạng khác nhau, phục vụ tốt cho các thiết kế sáng tạo mà vẫn đảm bảo hiệu năng sử dụng thực tế.
Trong cơ khí chế tạo
Trong lĩnh vực cơ khí, thép tấm 0.8mm phát huy tối đa lợi thế về khả năng gia công – đây là yếu tố then chốt để sản xuất hàng loạt các chi tiết kỹ thuật có yêu cầu độ chính xác cao. Nhờ độ dày vừa đủ, thép tấm 0.8mm có thể dễ dàng cắt CNC, dập khuôn, hàn hoặc chấn gấp, phù hợp để chế tạo vỏ tủ điện, vỏ thiết bị, vỏ máy móc công nghiệp, cũng như các giá đỡ kỹ thuật trong dây chuyền sản xuất.
Với các nhà máy sản xuất thiết bị điện, loại thép này còn được ứng dụng để làm bảng điện, vỏ trạm hạ thế, thang máy, nơi cần sự chính xác về kích thước, trọng lượng nhẹ để dễ thi công, nhưng vẫn đủ độ cứng để bảo vệ linh kiện bên trong. Tùy theo nhu cầu, người dùng có thể chọn loại thép tấm mạ kẽm để tăng khả năng chống gỉ hoặc dùng inox để tăng tính thẩm mỹ và độ bền trong môi trường ẩm ướt.
Trong nội thất và thiết bị gia dụng
Thép tấm 0.8mm ngày càng được ưa chuộng trong sản xuất nội thất nhờ sự kết hợp hài hòa giữa tính thẩm mỹ và khả năng thi công đa dạng. Với các sản phẩm như bàn ghế sắt mỹ thuật, tủ kệ bếp, hay trang trí mặt dựng nội thất, loại thép này cho phép tạo hình sắc sảo, mỏng gọn nhưng vẫn đảm bảo độ cứng cần thiết. Khi được phủ sơn tĩnh điện hoặc xử lý bề mặt, thép tấm 0.8mm mang lại vẻ ngoài tinh tế, dễ vệ sinh và tuổi thọ cao.
Trong ngành thiết bị gia dụng và công nghiệp nhẹ, thép tấm 0.8mm cũng đóng vai trò then chốt trong sản xuất lò nướng, máy hút mùi, vỏ quạt công nghiệp, tủ đông, máy lọc nước, máy lạnh dân dụng… Những thiết bị này đòi hỏi vật liệu có độ dày chuẩn xác, dễ lắp đặt và phải đảm bảo vệ sinh – điều mà thép mạ kẽm hoặc inox 304, 201 hoàn toàn đáp ứng được. Nhờ đó, các nhà sản xuất có thể tối ưu hóa chi phí mà vẫn đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật lẫn chất lượng sản phẩm đầu ra.
Thông số kỹ thuật thép tấm 0.8mm
Việc lựa chọn thép tấm phù hợp yêu cầu nắm rõ các thông số kỹ thuật cơ bản như độ dày, kích thước, mác thép và nguồn gốc.
Kích thước và trọng lượng
-
Độ dày: 0.8mm (±0.05mm tuỳ theo tiêu chuẩn)
-
Khổ tấm phổ biến:
-
1000 x 2000 mm
-
1200 x 2400 mm
-
1250 x 2500 mm
-
-
Trọng lượng tham khảo:
-
Với khổ 1200 x 2400mm: ~17 – 18kg/tấm (tuỳ loại thép)
-
Mác thép và xuất xứ
-
Thép đen cán nguội: SPCC, Q195, Q235
-
Thép mạ kẽm: Z180, Z275, AZ100
-
Inox: SUS 201, SUS 304, SUS 430
-
Xuất xứ phổ biến: Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản, Việt Nam, Đài Loan
Bảng giá thép tấm 0.8mm theo từng loại và mác thép
Giá thép tấm 0.8mm biến động theo từng loại vật liệu, xuất xứ và tình hình thị trường. Dưới đây là bảng giá tham khảo mới nhất được cập nhật trong 2025.
Loại thép | Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg/tấm) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá ước tính (VNĐ/tấm) |
---|---|---|---|---|
Thép tấm SPCC | 1200 x 2400 | ~17 | 22.500 | 382.500 |
Thép mạ kẽm Z275 (SS400) | 1200 x 2400 | ~17.5 | 25.000 – 28.000 | 437.500 – 490.000 |
Inox tấm SUS 201 | 1220 x 2440 | ~19 | 52.000 – 58.000 | 988.000 – 1.102.000 |
Inox tấm SUS 304 | 1220 x 2440 | ~19 | 74.500 – 78.000 | 1.415.500 – 1.482.000 |
Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính tham khảo. Đơn hàng số lượng lớn sẽ được chiết khấu tốt hơn. Vui lòng liên hệ 0909.595.783 (Huy Phát) để nhận báo giá chính xác theo từng chủng loại và số lượng.
Lợi ích khi sử dụng thép tấm 0.8mm
Việc sử dụng thép tấm 0.8mm trong sản xuất và thi công mang lại nhiều lợi ích về kỹ thuật và kinh tế.
Dễ dàng gia công
-
Độ dày 0.8mm giúp dễ cắt CNC, dập lỗ, chấn gấp, hàn điện trở hoặc hàn MIG.
-
Có thể uốn cong, tạo hình nhanh chóng mà không gây biến dạng lớn.
Trọng lượng nhẹ, vận chuyển đơn giản
-
Phù hợp với các hạng mục thi công trên cao, di chuyển nhiều, giúp tiết kiệm chi phí nhân công và vận chuyển.
-
Dễ lắp đặt ở các công trình dân dụng và công nghiệp.
Tăng tuổi thọ khi xử lý bề mặt
-
Thép mạ kẽm có khả năng chống gỉ tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt, ven biển.
-
Inox SUS 304 cho khả năng chống ăn mòn tối đa, phù hợp ngành thực phẩm, y tế.
Tiêu chí chọn mua thép tấm 0.8mm chất lượng
Lựa chọn đúng thép tấm 0.8mm giúp tăng tuổi thọ thiết bị và giảm chi phí sửa chữa, thay thế về sau.
Phân biệt sản phẩm chính hãng
-
Kiểm tra độ dày thật bằng thước đo chuyên dụng hoặc panme.
-
Quan sát bề mặt lớp mạ kẽm hoặc inox – sản phẩm chất lượng thường sáng đều, không rỗ, không bị xỉn.
-
Yêu cầu CO, CQ đầy đủ khi mua hàng để đảm bảo nguồn gốc và tiêu chuẩn kỹ thuật.
Chọn đúng mác thép theo nhu cầu
-
SPCC: Phù hợp cơ khí dân dụng, cần bề mặt đẹp, dễ sơn.
-
SS400 hoặc SPHC mạ kẽm: Dùng cho công trình ngoài trời.
-
Inox SUS 201: Giá rẻ, dùng trong môi trường ít ăn mòn.
-
Inox SUS 304: Dùng trong môi trường khắc nghiệt hoặc thực phẩm.
Bảo quản và vận chuyển
-
Tránh để thép tiếp xúc trực tiếp với nước mưa.
-
Bảo quản trong kho khô ráo, thông thoáng.
-
Sử dụng xe nâng hoặc thiết bị chuyên dụng khi vận chuyển để không làm cong mép hoặc trầy bề mặt.
Mua thép tấm 0.8mm uy tín tại Công Ty TNHH TMDV Thép Huy Phát
Công Ty TNHH TMDV Thép Huy Phát là đơn vị chuyên phân phối thép tấm 0.8mm các loại như SPCC, SS400, mạ kẽm và inox tấm, phù hợp mọi nhu cầu thi công từ đơn lẻ đến dự án lớn. Với hệ thống kho hàng luôn sẵn, mạng lưới giao hàng toàn quốc và đội ngũ am hiểu vật liệu, Huy Phát đảm bảo tiến độ, chất lượng và giá tốt nhất thị trường.
Thông tin liên hệ:
-
Số điện thoại: 0909.595.783
-
Gmail: theptam.net@gmail.com
-
Địa chỉ: 113/19/2 Tân Chánh Hiệp 03 – Tân Chánh Hiệp – Quận 12 – TP. HCM