Thép tấm 1 ly là gì?
Thép tấm 1ly là loại thép tấm có độ dày 1mm (tương đương 1ly), được cán nguội hoặc cán nóng tùy theo yêu cầu sử dụng. Đây là sản phẩm nằm trong nhóm thép tấm mỏng, có cấu trúc bề mặt phẳng, độ chính xác cao về độ dày và thường được cắt theo kích thước chuẩn như 1.2×2.4m, 1.5x6m hoặc cắt lẻ theo yêu cầu khách hàng.
Với khả năng gia công dễ dàng, độ bền ổn định và trọng lượng nhẹ, thép tấm 1 ly đóng vai trò quan trọng trong các công trình dân dụng, kết cấu cơ khí nhẹ và sản xuất công nghiệp. Trên thị trường, sản phẩm này còn có các tên gọi khác như: thép lá 1 ly, thép tấm 1mm, thép mỏng 1 ly — tuy tên gọi khác nhau nhưng đều chỉ chung một loại vật liệu.
Quy cách và trọng lượng tiêu chuẩn của thép tấm 1 ly
Thép tấm 1 ly có nhiều quy cách đa dạng nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng phong phú của các ngành nghề. Khách hàng có thể chọn sản phẩm theo các kích thước cố định hoặc yêu cầu cắt tấm riêng biệt theo dự án.
Kích thước phổ biến
Một số quy cách thông dụng trên thị trường bao gồm:
-
1000 x 2000 mm
-
1200 x 2400 mm
-
1220 x 2440 mm
-
1500 x 6000 mm
Những kích thước này đều được sản xuất theo dây chuyền tiêu chuẩn, đảm bảo độ dày đồng đều và bề mặt phẳng tuyệt đối, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.
Trọng lượng tiêu chuẩn
Trọng lượng của thép tấm được tính dựa trên công thức:
Trọng lượng (kg) = Dài (m) × Rộng (m) × Độ dày (m) × 7.85 (kg/dm³)
Ví dụ, tấm thép 1 ly kích thước 1.5 x 6m có trọng lượng khoảng 70.65 kg. Đây là thông số quan trọng giúp nhà thầu và kỹ sư tính toán chi phí vận chuyển, gia công và thi công.
Tỷ lệ sai số theo tiêu chuẩn
Theo các tiêu chuẩn sản xuất quốc tế như JIS G3141 (Nhật), ASTM A1011 (Mỹ), sai số độ dày thường nằm trong khoảng ±0.05 mm đối với thép cán nguội và ±0.1 mm đối với thép cán nóng, đảm bảo yêu cầu kỹ thuật của các dự án hiện đại.
Các mác thép và xuất xứ phổ biến trên thị trường
Trên thị trường Việt Nam, thép tấm 1 ly có thể được phân loại theo mác thép và phương pháp cán (cán nóng hoặc cán nguội). Tùy theo mục đích sử dụng, người dùng có thể lựa chọn mác thép phù hợp để đảm bảo hiệu quả sử dụng và tối ưu chi phí.
Mác thép cán nóng
-
Q235B (Trung Quốc): tính dẻo tốt, dễ hàn, giá rẻ.
-
A36 (Mỹ): phù hợp cho kết cấu hàn, tiêu chuẩn cơ khí cao.
-
S235JR (Châu Âu): độ bền kéo tốt, sử dụng trong xây dựng nhẹ.
Mác thép cán nguội
-
SPCC (Nhật Bản): bề mặt sáng bóng, chính xác cao, dùng trong gia dụng, ô tô.
-
DC01 (EU): phù hợp cho các chi tiết cần độ mịn bề mặt cao.
-
Q195: giá rẻ, dễ gia công nhưng không dùng cho môi trường khắt khe.
Xuất xứ sản phẩm
-
Việt Nam: Hòa Phát, Formosa, Pomina
-
Nhật Bản: Nippon, JFE Steel
-
Hàn Quốc: Posco
-
Trung Quốc: Baosteel, Ansteel
-
Nga: Severstal, MMK
Ứng dụng thực tế của thép tấm 1 ly trong sản xuất và đời sống
Thép tấm 1 ly với độ dày mỏng, dễ cắt – dễ uốn – dễ hàn, phù hợp cho nhiều lĩnh vực từ sản xuất cơ khí chính xác đến nội thất, dân dụng và xây dựng. Sự linh hoạt này là yếu tố khiến sản phẩm trở thành lựa chọn phổ biến của các nhà sản xuất và kỹ sư thiết kế.
Ứng dung thép tấm 1ly trong cơ khí và chế tạo máy
-
Làm vỏ máy, thân máy, nắp hộp
-
Gia công bệ đỡ thiết bị, khung sườn
-
Ứng dụng trong sản xuất linh kiện kỹ thuật
Ứng dung thép tấm 1ly trong xây dựng
-
Tấm lót sàn, mái tôn mỏng, vách chống nóng
-
Làm vách ngăn tạm, sàn lửng, tường kỹ thuật
-
Thi công nội thất nhà xưởng, trạm điện
Ứng dung thép tấm 1ly trong ngành ô tô, điện dân dụng
-
Chế tạo lớp vỏ ô tô, xe máy, thùng container mini
-
Làm vỏ tủ điện, bảng điều khiển, nắp hộp kỹ thuật
-
Thiết bị dân dụng như quạt, máy bơm, điều hòa
Ứng dung thép tấm 1ly trong sản xuất nội thất và dân dụng
-
Gia công tủ bếp, kệ sách, bàn ghế kim loại
-
Thiết kế đồ decor, vật dụng mỹ thuật công nghiệp
Bảng giá thép tấm 1 ly
Giá của thép tấm 1 ly thường dao động theo loại mác thép, xuất xứ, hình thức cán (nóng hay nguội), khối lượng đặt hàng và thời điểm thị trường. Dưới đây là bảng giá tham khảo cập nhật từ Thép Huy Phát tháng 2025
Mác thép | Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá tấm (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
SPCC (Nhật) | 1220 x 2440 x 1 | ~23.4 | 14.800 | ~346.320 |
Q235B (TQ) | 1500 x 6000 x 1 | ~70.65 | 14.200 | ~1.003.230 |
A36 (Mỹ) | 1200 x 2400 x 1 | ~22.6 | 15.500 | ~350.300 |
S235JR (EU) | 1220 x 2440 x 1 | ~23.4 | 15.200 | ~355.680 |
Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, đã bao gồm thuế VAT. Vui lòng gọi 0909.595.783 để nhận báo giá chính xác và ưu đãi tốt nhất theo số lượng đặt hàng thực tế.
Hướng dẫn chọn mua thép tấm 1 ly đúng tiêu chuẩn và tiết kiệm chi phí
Lựa chọn đúng loại thép tấm 1 ly không chỉ giúp đảm bảo hiệu quả sử dụng mà còn tối ưu hóa chi phí và thời gian thi công. Dưới đây là những hướng dẫn thực tế được tổng hợp từ kinh nghiệm phân phối hàng nghìn tấn thép mỗi năm của Thép Huy Phát.
Cách kiểm tra chất lượng sản phẩm
-
Độ dày thực tế: Dùng thước đo cơ khí để xác minh độ dày đúng 1mm.
-
Bề mặt: Không bị rỉ sét, cong vênh, hoặc có vết nứt mép.
-
Nguồn gốc xuất xứ: Ưu tiên có CO-CQ rõ ràng.
Cán nóng hay cán nguội – chọn theo mục đích
-
Cán nguội: chính xác cao, bề mặt đẹp, dùng cho chi tiết kỹ thuật.
-
Cán nóng: giá rẻ, bề mặt thô hơn nhưng chịu lực tốt, phù hợp kết cấu.
Mua từ nhà cung cấp uy tín
-
Có báo giá minh bạch, hợp đồng rõ ràng
-
Hỗ trợ giao hàng toàn quốc, có kho hàng sẵn
-
Có chính sách bảo hành, đổi trả nếu sản phẩm lỗi kỹ thuật
Mua thép tấm 1 ly uy tín tại công ty TNHH XNK thép Huy Phát
Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp vật tư công nghiệp, công ty TNHH XNK thép Huy Phát là đơn vị uy tín trong phân phối thép tấm 1 ly với nguồn hàng ổn định, giá cả cạnh tranh và dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp. Chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm, mà còn đồng hành kỹ thuật cùng khách hàng trong suốt quá trình thi công – sản xuất.
Thông tin liên hệ mua thép tấm 1ly
-
📞 Số điện thoại: 0909.595.783
-
📧 Gmail: theptam.net@gmail.com
-
📍 Địa chỉ: 113/19/2 Tân Chánh Hiệp 03 – Tân Chánh Hiệp – Quận 12 – TP. HCM