Thép tấm A515 là gì?
Thép tấm A515 là thép carbon theo tiêu chuẩn ASTM (Mỹ), chuyên dùng trong chế tạo nồi hơi, bình chịu áp lực và các kết cấu yêu cầu chịu nhiệt cao. Dòng thép này được sản xuất với các mác thép phổ biến là Gr.60, Gr.65 và Gr.70, tùy theo yêu cầu về độ bền kéo và giới hạn chảy.
Thành phần hóa học và tính chất cơ học
Thành phần hóa học của thép tấm A515 được kiểm soát chặt chẽ nhằm đảm bảo khả năng chịu nhiệt và cơ tính ổn định. Một số nguyên tố chính bao gồm:
-
Cacbon (C): 0.24% – 0.35%
-
Mangan (Mn): ~0.90%
-
Silic (Si): 0.15% – 0.40%
-
Photpho (P) và Lưu huỳnh (S): tối đa 0.035%
Về mặt cơ lý, mỗi mác thép A515 sẽ có thông số riêng:
-
Gr.60: Giới hạn chảy ≥ 220 MPa, độ bền kéo 415–550 MPa, độ giãn dài 21%
-
Gr.65: Giới hạn chảy ≥ 240 MPa, độ bền kéo 450–585 MPa, độ giãn dài 19%
-
Gr.70: Giới hạn chảy ≥ 260 MPa, độ bền kéo 485–620 MPa, độ giãn dài 17%
Ứng dụng thực tế của thép tấm A515
Thép tấm A515 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp nặng nhờ vào khả năng chịu nhiệt và áp suất cao. Đây là vật liệu lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ an toàn nghiêm ngặt và tuổi thọ dài.
Các lĩnh vực sử dụng phổ biến
Thép tấm A515 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp nhờ đặc tính chịu nhiệt và áp suất vượt trội. Trong ngành chế tạo nồi hơi và bình chịu áp lực, loại thép này đóng vai trò quan trọng nhờ khả năng giữ ổn định cơ học dưới điều kiện nhiệt độ cao, thường thấy tại các nhà máy điện và cơ sở sản xuất hóa chất.
Trong lĩnh vực đóng tàu và xây dựng công trình biển, thép A515 đáp ứng tốt yêu cầu về độ bền kéo và khả năng chống ăn mòn do môi trường ẩm ướt và khắc nghiệt. Ngoài ra, vật liệu này còn được sử dụng phổ biến trong kết cấu thép công nghiệp như nhà xưởng, sàn chịu lực và khung máy, nơi đòi hỏi độ cứng và độ bền cơ học cao.
Trong sản xuất bồn chứa hóa chất, nhiên liệu và khí LPG, thép A515 được ưa chuộng nhờ khả năng gia công linh hoạt và hiệu suất ổn định trong điều kiện áp suất cao.
Quy cách và thông số kỹ thuật thép tấm A515
Thép tấm A515 được sản xuất với dải kích thước và độ dày linh hoạt, phù hợp với nhiều ứng dụng từ kết cấu chịu nhiệt đến các thiết bị áp lực cao. Các tấm thép thường có độ dày dao động từ 6mm đến hơn 100mm, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn theo yêu cầu kỹ thuật cụ thể của từng công trình.
Về kích thước, thép A515 được cung cấp theo khổ tiêu chuẩn hoặc cắt theo yêu cầu, với chiều rộng phổ biến từ 1.500mm đến 3.000mm và chiều dài có thể lên đến 12.000mm. Ngoài ra, mỗi lô thép đều được kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt, kèm theo đầy đủ chứng chỉ xuất xưởng như CO, CQ và Mill Test Certificate, đảm bảo đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn kỹ thuật và độ tin cậy trong thi công thực tế.
Độ dày và kích thước phổ biến
-
Độ dày: từ 6mm đến 100mm
-
Chiều rộng: 1.500mm – 3.000mm
-
Chiều dài: 6.000mm – 12.000mm (cắt theo yêu cầu)
Thép có thể được gia công cắt plasma, cắt oxy gas, hoặc tiện CNC theo bản vẽ kỹ thuật cụ thể. Mỗi lô hàng đều có chứng chỉ CO, CQ, Mill Test Certificate kèm theo.
Bảng giá thép tấm a515
Giá thép tấm A515 biến động theo thị trường thép quốc tế, xuất xứ, độ dày và số lượng đặt hàng. Dưới đây là bảng giá tham khảo cập nhật theo tháng mới nhất:
Mác thép | Độ dày (mm) | Xuất xứ | Đơn giá (VNĐ/kg) |
---|---|---|---|
A515 Gr.60 | 6 – 20 | Hàn Quốc | 23.500 – 25.000 |
A515 Gr.65 | 20 – 50 | Trung Quốc | 22.800 – 24.000 |
A515 Gr.70 | 50 – 100 | Nhật Bản | 24.500 – 26.500 |
Lưu ý: Bảng giá mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp Huy Phát – 0909.595.783 để nhận báo giá mới nhất, ưu đãi theo số lượng và điều kiện vận chuyển.
So sánh thép tấm A515 với thép A516 và các loại thép chịu nhiệt khác
Mặc dù cùng thuộc nhóm thép carbon chịu nhiệt, thép tấm A515 và thép A516 vẫn có những điểm khác biệt rõ rệt về tính chất cơ học và phạm vi ứng dụng. A515 thường được lựa chọn trong các môi trường yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao, đặc biệt là nơi cần độ bền kéo lớn nhưng không đặt nặng tiêu chí về độ dẻo dai.
Trong khi đó, A516 lại nổi bật nhờ khả năng chịu va đập tốt hơn, thích hợp cho các thiết bị chịu áp lực vận hành trong điều kiện nhiệt ẩm hoặc có dao động nhiệt độ lớn. Ngoài hai loại phổ biến này, còn có các dòng thép chịu nhiệt khác như SA387 hoặc 16Mo3, nhưng trong nhiều ứng dụng công nghiệp nặng, A515 và A516 vẫn là lựa chọn tối ưu nhờ khả năng cân bằng tốt giữa hiệu suất, độ bền và chi phí.
Điểm giống nhau
-
Đều tuân theo tiêu chuẩn ASTM.
-
Có tính năng chịu nhiệt, chịu áp cao.
-
Được dùng nhiều trong chế tạo bình áp lực, nồi hơi, kết cấu nhiệt.
Khác biệt chính
-
A515: có giới hạn chảy cao hơn, dùng cho điều kiện chịu nhiệt khô và áp lực cao.
-
A516: nổi bật về độ dẻo dai và khả năng làm việc trong môi trường ẩm ướt hoặc có va đập mạnh.
Khi nào chọn A515 thay vì A516?
-
Khi công trình yêu cầu chịu nhiệt cao, chịu lực ổn định lâu dài (như nồi hơi công nghiệp, lò đốt).
-
Khi cần độ bền kéo lớn hơn nhưng không cần thiết phải có độ dai va đập như A516.
Thông tin mua thép tấm A515 uy tín tại Công Ty TNHH TMDV Thép Huy Phát
Công Ty TNHH TMDV Thép Huy Phát là đơn vị hàng đầu tại TP.HCM chuyên cung cấp thép tấm A515 chính hãng với đầy đủ chứng từ, xuất xứ rõ ràng, kho hàng lớn và giao nhanh toàn quốc. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành vật liệu xây dựng, chúng tôi luôn đặt chất lượng và dịch vụ lên hàng đầu, cam kết giá cạnh tranh và hỗ trợ kỹ thuật tận nơi nếu khách hàng yêu cầu.
-
Số điện thoại: 0909.595.783
-
Gmail: theptam.net@gmail.com
-
Địa chỉ: 113/19/2 Tân Chánh Hiệp 03 – Tân Chánh Hiệp – Quận 12 – TP. HCM