THÉP TẤM DÀY
Thép tấm dày là vật liệu then chốt trong nhiều ngành công nghiệp trọng điểm hiện nay như cơ khí chế tạo, kết cấu thép, cầu cảng, đóng tàu, thiết bị chịu lực… Với khả năng chịu tải lớn, độ bền cao và quy cách đa dạng, thép tấm dày được ưa chuộng trong các dự án đòi hỏi tính ổn định và an toàn tuyệt đối.
Để nhận báo giá nhanh và tư vấn sản phẩm phù hợp, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp Huy Phát – 0909.595.783. Chúng tôi là đơn vị cung cấp thép tấm dày uy tín, giao hàng toàn quốc với kho hàng luôn sẵn sàng từ độ dày 6mm đến 300mm.
Thép tấm dày là gì?
Thép tấm dày là dạng thép cán phẳng, có bề mặt hình chữ nhật hoặc dạng cuộn lớn, được sản xuất bằng phương pháp cán nóng hoặc cán nguội, tùy theo yêu cầu sử dụng.
Theo quy chuẩn thực tế trong ngành, bất kỳ thép tấm nào có độ dày từ 6mm trở lên đều được phân loại là thép tấm dày. Đây là vật liệu nền cho hàng loạt ứng dụng cần chịu tải trọng lớn, gia công cơ khí chính xác hoặc sản xuất kết cấu chịu lực nặng.
Đặc điểm phân biệt với thép tấm mỏng
-
Thép tấm mỏng thường có độ dày dưới 6mm, dùng trong nội thất, điện máy, trang trí hoặc các ứng dụng không chịu lực.
-
Thép tấm dày sở hữu độ cứng cao hơn, khả năng chống biến dạng vượt trội, phù hợp với môi trường công nghiệp nặng và ngoài trời.
Thép Tấm Dày
Thép Tấm Dày
Thép Tấm Dày
Thép Tấm Dày
Thép Tấm Dày
Thép Tấm Dày
Thép Tấm Dày
Các loại thép tấm dày phổ biến trên thị trường
Trong bối cảnh xây dựng và công nghiệp hiện đại, nhu cầu về thép tấm dày ngày càng đa dạng. Không chỉ đơn thuần là lựa chọn vật liệu, các chủ đầu tư và nhà thầu còn quan tâm đến khả năng gia công, độ bền kéo, tính chống ăn mòn cũng như sự ổn định của nguồn cung. Vì vậy, thị trường thép tấm dày đã hình thành nhiều dòng sản phẩm khác nhau, phân loại theo mác thép hoặc theo xuất xứ. Sự đa dạng này giúp các công trình từ nhỏ đến lớn có thể tìm được giải pháp tối ưu về chi phí lẫn chất lượng, đồng thời đảm bảo yêu cầu kỹ thuật ngày càng khắt khe.
Phân loại theo mác thép
Mỗi mác thép được nghiên cứu và sản xuất nhằm phục vụ những nhóm công trình và mục đích sử dụng cụ thể.
-
Thép SS400, Q235, A36: Đây là nhóm thép carbon phổ biến nhất, thường được dùng trong các hạng mục dân dụng hoặc công nghiệp nhẹ. Ưu điểm của chúng là dễ hàn, dễ cắt, giá thành vừa phải nên phù hợp cho những dự án cần khối lượng lớn nhưng không đòi hỏi cường độ siêu cao.
-
Thép S275, S355, Q345: Đây là dòng thép cường độ cao, thường hiện diện trong những kết cấu thép chịu lực như nhà xưởng công nghiệp, khung dầm cầu hay kết cấu giàn khoan. Với độ bền kéo vượt trội, thép nhóm này giúp công trình giảm khối lượng kết cấu nhưng vẫn đảm bảo an toàn.
-
Thép AH36, DH36, EH36: Đây là các mác thép chuyên biệt cho ngành đóng tàu và công trình biển. Khả năng chống chịu áp lực, va đập và môi trường nước mặn ăn mòn là lý do chúng được lựa chọn. Thép này thường được ứng dụng làm thân tàu, boong tàu, hay kết cấu nổi ngoài khơi – nơi mà điều kiện làm việc luôn khắc nghiệt.
Phân loại theo xuất xứ
Ngoài yếu tố mác thép, xuất xứ cũng ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và mức giá.
-
Nhật Bản – Hàn Quốc – Nga: Đây là nhóm quốc gia có công nghệ luyện kim phát triển, nổi tiếng về sự ổn định trong chất lượng. Sản phẩm từ các thị trường này có độ đồng nhất cao, sai số kích thước được kiểm soát chặt chẽ, phù hợp cho những công trình yêu cầu kỹ thuật chính xác và lâu bền.
-
Trung Quốc: Ưu điểm lớn nhất là khả năng cung ứng nhanh và giá thành hợp lý. Các dự án cần khối lượng thép lớn trong thời gian ngắn thường chọn nguồn hàng này. Tuy vậy, để đảm bảo an toàn, người mua cần tìm nhà cung cấp uy tín nhằm hạn chế rủi ro về chất lượng.
-
Việt Nam: Sản phẩm chủ yếu được sản xuất theo công nghệ cán nóng, đạt tiêu chuẩn quốc tế như JIS và ASTM. Với lợi thế sản xuất trong nước, thép tấm dày Việt Nam giúp giảm chi phí vận chuyển, chủ động nguồn hàng và ngày càng được các nhà thầu tin dùng trong nhiều dự án xây dựng và công nghiệp.
Quy cách và độ dày thông dụng
Thép tấm dày được sản xuất theo nhiều kích thước tiêu chuẩn và cũng có thể cắt theo yêu cầu riêng biệt của khách hàng.
Thông số cơ bản
-
Độ dày phổ biến: 6mm, 8mm, 10mm, 12mm, 16mm, 20mm, 25mm, 30mm… lên đến 300mm.
-
Kích thước phổ biến:
-
1.500 × 6.000mm
-
2.000 × 12.000mm
-
2.500 × 12.000mm
-
-
Có thể cung cấp theo bản vẽ kỹ thuật hoặc kích thước cắt CNC theo đơn đặt hàng.
Bảng giá thép tấm dày
Giá thép tấm dày phụ thuộc vào độ dày, loại mác thép, xuất xứ và thời điểm thị trường. Dưới đây là bảng giá tham khảo được cập nhật định kỳ tại Huy Phát:
Độ dày (mm) | Mác thép | Kích thước (mm) | Xuất xứ | Giá tham khảo (VNĐ/kg) |
---|---|---|---|---|
6 | SS400 | 1.500 × 6.000 | Trung Quốc | 17.000 – 18.500 |
10 | Q235 | 2.000 × 6.000 | Việt Nam | 16.500 – 18.000 |
16 | A36 | 2.000 × 12.000 | Nga | 18.000 – 19.000 |
25 | SS400 | 2.500 × 12.000 | Nhật Bản | 19.500 – 21.000 |
50 | Q345 | 2.000 × 6.000 | Hàn Quốc | 22.000 – 24.000 |
Lưu ý: Giá có thể thay đổi theo số lượng, phương thức giao hàng và tỷ giá nhập khẩu. Vui lòng liên hệ 0909.595.783 để nhận báo giá chi tiết và chiết khấu tốt nhất.
Ứng dụng thực tế của thép tấm dày
Thép tấm dày từ lâu đã trở thành vật liệu nền tảng trong nhiều ngành công nghiệp quan trọng. Sở hữu đặc tính bền chắc, chịu tải tốt và khả năng thích ứng với môi trường khắc nghiệt, loại thép này không chỉ được dùng để xây dựng kết cấu cơ bản mà còn tham gia trực tiếp vào các hạng mục đòi hỏi kỹ thuật cao.
Từ chế tạo máy móc, xây dựng hạ tầng, cho đến ngành công nghiệp biển – tất cả đều cần đến thép tấm dày để đảm bảo tính ổn định, tuổi thọ và sự an toàn lâu dài của công trình.
Ngành cơ khí chế tạo
Trong lĩnh vực cơ khí chế tạo, thép tấm dày là lựa chọn hàng đầu nhờ khả năng gia công đa dạng và tính chịu lực nổi trội. Những tấm thép được dùng làm sàn máy, bàn gia công CNC không chỉ giúp thiết bị vận hành ổn định mà còn giảm thiểu rung chấn, đảm bảo độ chính xác khi sản xuất.
Ngoài ra, thép tấm dày còn được ứng dụng để chế tạo vỏ bọc thiết bị công nghiệp nhằm bảo vệ linh kiện bên trong khỏi tác động cơ học hay môi trường khắc nghiệt. Đặc biệt, trong các công trình cần khung đỡ chắc chắn, thép tấm dày thường được cắt thành bản mã hoặc chi tiết kết cấu, từ đó tạo nên nền tảng vững chãi cho toàn bộ hệ thống máy móc.
Ngành xây dựng và kết cấu hạ tầng
Đối với ngành xây dựng, thép tấm dày đóng vai trò như “xương sống” trong nhiều hạng mục kết cấu trọng điểm. Chúng thường được sử dụng để sản xuất dầm cầu, khung nhà thép tiền chế – những công trình cần độ an toàn cao và khả năng chịu tải liên tục.
Không chỉ dừng lại ở kết cấu chính, thép tấm dày còn góp mặt trong bản đế, hệ giằng, nắp hầm, sàn thép – những chi tiết tưởng nhỏ nhưng lại quyết định độ ổn định và sự bền vững của toàn bộ công trình. Việc lựa chọn thép tấm dày trong xây dựng không chỉ mang đến hiệu quả về mặt kỹ thuật mà còn giúp tối ưu chi phí bảo trì trong dài hạn nhờ độ bền vượt trội.
Ngành đóng tàu và dầu khí
Trong ngành đóng tàu và khai thác dầu khí, thép tấm dày là vật liệu gần như bắt buộc bởi đây là lĩnh vực chịu tác động mạnh mẽ từ môi trường khắc nghiệt. Thép tấm dày được sử dụng để chế tạo vỏ tàu, boong tàu, sàn công trình biển, những bộ phận cần chống chịu va đập và ăn mòn do nước biển.
Ngoài ra, trong các giàn khoan dầu khí ngoài khơi, thép tấm dày đóng vai trò làm kết cấu giàn khoan, bồn chứa áp lực cao, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho hoạt động khai thác. Nhờ khả năng duy trì cường độ trong điều kiện áp suất và nhiệt độ thay đổi liên tục, thép tấm dày đã trở thành yếu tố quyết định giúp ngành công nghiệp biển vận hành bền vững và hiệu quả.
Cách tính trọng lượng thép tấm dày
Trọng lượng thép tấm dày là cơ sở để xác định giá thành, vận chuyển và quy hoạch vật tư. Công thức chuẩn như sau:
Công thức tính trọng lượng:
Trọng lượng (kg) = Dài (m) × Rộng (m) × Độ dày (m) × 7.85 (g/cm³)
Ví dụ thực tế:
-
Tấm 10mm, kích thước 1.500 × 6.000:
-
1.5 × 6 × 0.01 × 7.850 = 706.5 kg
-
-
Tấm 20mm, kích thước 2.000 × 12.000:
-
2 × 12 × 0.02 × 7.850 = 3.768 kg
-
Có thể tham khảo bảng trọng lượng tiêu chuẩn để tính nhanh:
Độ dày | Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg/tấm) |
---|---|---|
10mm | 1.500 × 6.000 | 706.5 |
12mm | 1.500 × 6.000 | 847.8 |
16mm | 1.500 × 6.000 | 1.130,4 |
25mm | 2.000 × 12.000 | 4.710 |
Mua thép tấm dày ở đâu uy tín?
Công ty TNHH XNK thép Huy Phát là đơn vị chuyên cung cấp thép tấm dày đạt chuẩn kỹ thuật, giá cả cạnh tranh, giao hàng tận nơi và tư vấn theo yêu cầu từng công trình.
Số điện thoại: 0909.595.783
Gmail: theptam.net@gmail.com
Địa chỉ: 113/19/2 Tân Chánh Hiệp 03 – Tân Chánh Hiệp – Quận 12 – TP. HCM
Với kho hàng đa dạng từ thép tấm 6mm đến 300mm, Huy Phát cam kết mang lại giải pháp tối ưu cho nhà thầu, xưởng gia công và các công trình lớn nhỏ trên toàn quốc.