Thép tấm Q345B là loại thép hợp kim thấp, cường độ cao, được sản xuất bằng phương pháp cán nóng. Với giới hạn chảy tối thiểu 345 MPa và độ bền kéo từ 470 đến 630 MPa, thép tấm Q345B đáp ứng tốt các yêu cầu về độ bền và khả năng chịu lực trong các công trình xây dựng và cơ khí. Ngoài ra, thép tấm Q345B còn có khả năng hàn tốt, độ dẻo cao và khả năng chịu nhiệt độ thấp, phù hợp với điều kiện khí hậu và môi trường làm việc khắc nghiệt.
Đặc điểm nổi bật của thép tấm Q345B
Thép tấm Q345B nổi bật với tổ hợp tính chất cơ học mạnh mẽ, cho phép nó đáp ứng hiệu quả trong các môi trường làm việc khắc nghiệt và yêu cầu kỹ thuật cao. Với giới hạn chảy đạt tối thiểu 345 MPa cùng độ bền kéo dao động từ 470 đến 630 MPa, loại thép này có khả năng chịu lực vượt trội, rất phù hợp cho các kết cấu chịu tải trọng lớn hoặc áp suất cao.
Không chỉ dừng lại ở độ bền, Q345B còn được đánh giá cao về khả năng gia công – đặc biệt là khả năng hàn tốt nhờ hàm lượng carbon thấp và cấu trúc hợp kim hợp lý. Điều này giúp đơn giản hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu chi phí vận hành. Bên cạnh đó, với độ dẻo linh hoạt và khả năng chống giòn ở nhiệt độ thấp, Q345B có thể sử dụng an toàn trong môi trường lạnh hoặc điều kiện thời tiết biến động mạnh. Đặc biệt, trong điều kiện khí hậu nóng ẩm và khắc nghiệt như Việt Nam, khả năng chống ăn mòn và độ bền ổn định theo thời gian càng khiến thép tấm Q345B trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.
Thành phần hóa học và tính cơ lý
Thép tấm Q345B được sản xuất theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt với thành phần hóa học được kiểm soát kỹ, giúp đảm bảo độ bền và an toàn khi sử dụng. Các nguyên tố như carbon, mangan, silic… được cân đối để tạo sự ổn định giữa độ cứng và độ dẻo. Nhờ cấu trúc hợp kim thấp, thép có khả năng chống nứt tốt khi hàn hoặc gia công. Về cơ lý, Q345B có giới hạn chảy từ 345 MPa và độ bền kéo 470–630 MPa, cùng độ giãn dài cao, giúp vật liệu chịu lực tốt và thích hợp cho các kết cấu lớn hoặc môi trường làm việc khắc nghiệt.
Thành phần hóa học
Nguyên tố | Tỷ lệ (%) |
---|---|
Cacbon (C) | ≤ 0.20 |
Silic (Si) | ≤ 0.55 |
Mangan (Mn) | 1.00–1.60 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.04 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.04 |
Tính cơ lý
Tính chất | Giá trị |
---|---|
Giới hạn chảy | ≥ 345 MPa |
Độ bền kéo | 470–630 MPa |
Độ giãn dài | ≥ 20% |
Quy cách và kích thước thép tấm Q345B phổ biến
Thép tấm Q345B được sản xuất với nhiều quy cách và kích thước khác nhau để phù hợp với nhu cầu đa dạng của khách hàng:
Độ dày (mm) | Chiều rộng (mm) | Chiều dài (mm) |
---|---|---|
4–200 | 1500–3000 | 6000–12000 |
Hãy xem thêm bảng giá thép nhập khẩu được cập nhật mới nhất ngày hôm nay tại đây. Ngoài ra Công Ty TNHH TMDV Thép Huy Phát còn nhận cắt theo yêu cầu để phù hợp với mục đích sử dụng của khách hàng.
Ứng dụng thực tế của thép tấm Q345B
Thép tấm Q345B được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ vào tính chất cơ lý ưu việt:
-
Kết cấu nhà xưởng, cầu đường: Với khả năng chịu lực tốt, thép tấm Q345B là lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng lớn.
-
Thiết bị cơ khí, công nghiệp nặng: Được sử dụng trong chế tạo máy móc, thiết bị công nghiệp, cần cẩu, máy móc khai thác.
-
Chế tạo bồn chứa, cần cẩu, máy móc khai thác: Thép tấm Q345B đáp ứng tốt các yêu cầu về độ bền và khả năng chịu áp lực trong các thiết bị chứa và vận chuyển.
-
Đóng tàu, xe đầu kéo, giàn khoan, nhà máy thủy điện: Với khả năng chịu ăn mòn và điều kiện môi trường khắc nghiệt, thép tấm Q345B được sử dụng trong các ứng dụng hàng hải và năng lượng.
Ưu điểm khi sử dụng thép tấm Q345B so với thép thông thường
So với các loại thép cacbon thông thường như Q235, thép tấm Q345B có nhiều ưu điểm vượt trội:
-
Độ bền cao hơn: Với giới hạn chảy và độ bền kéo cao hơn, thép tấm Q345B chịu được tải trọng lớn hơn.
-
Khả năng hàn và gia công tốt: Thép tấm Q345B dễ dàng hàn và gia công mà không cần xử lý nhiệt đặc biệt.
-
Độ dẻo và khả năng chịu nhiệt độ thấp: Phù hợp với các ứng dụng trong môi trường lạnh hoặc có sự biến đổi nhiệt độ lớn.
-
Chống ăn mòn tốt: Thép tấm Q345B có khả năng chống ăn mòn tốt hơn, kéo dài tuổi thọ của công trình.
Bảng giá thép tấm Q345B
Chúng tôi luôn cập nhật bảng giá thép tấm q345b liên tực và mới nhất, giúp khách hàng nắm bắt được giá thép mới nhất để thuận tiện tính toán cho dự án.
Quy cách (dày x rộng x dài) | Trọng lượng (kg/tấm) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Thành tiền (VNĐ/tấm) |
---|---|---|---|
10mm x 2000mm x 6000mm | 682 | 18,400 | 12,548,800 |
12mm x 2000mm x 6000mm | 819 | 18,400 | 15,089,600 |
16mm x 2000mm x 6000mm | 1092 | 18,500 | 20,202,000 |
20mm x 2000mm x 6000mm | 1455 | 18,900 | 27,509,500 |
25mm x 2000mm x 6000mm | 1819 | 18,900 | 34,400,100 |
30mm x 2000mm x 6000mm | 2273 | 19,000 | 43,187,000 |
Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy theo nhà cung cấp và thị trường.
Lưu ý khi chọn mua thép tấm Q345B
-
Kiểm tra chứng chỉ CO, CQ: Đảm bảo sản phẩm có đầy đủ giấy tờ chứng nhận chất lượng và xuất xứ.
-
Chọn nhà cung cấp uy tín: Lựa chọn đơn vị có kinh nghiệm và uy tín trong ngành để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
-
Kiểm tra bề mặt và kích thước: Đảm bảo thép tấm không bị rỉ sét, cong vênh và đúng kích thước yêu cầu.
-
Tham khảo giá thị trường: So sánh giá từ nhiều nhà cung cấp để có được mức giá hợp lý nhất.
Thông tin mua thép tấm Q345B uy tín tại Công Ty TNHH TMDV Thép Huy Phát
Công Ty TNHH TMDV Thép Huy Phát là đơn vị chuyên phân phối thép tấm Q345B chính hãng, có sẵn nhiều quy cách, cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, hỗ trợ vận chuyển tận nơi. Với hơn 10 năm kinh nghiệm, chúng tôi cam kết giá tốt – hàng chuẩn – giao nhanh.
-
Số điện thoại: 0909.595.783
-
Gmail: theptam.net@gmail.com
-
Địa chỉ: 113/19/2 Tân Chánh Hiệp 03 – Tân Chánh Hiệp – Quận 12 – TP. HCM