Tổng quan về mác thép s50c
Thép tấm S50C thuộc loại thép cacbon trung bình (medium carbon steel) theo tiêu chuẩn JIS G4051 của Nhật Bản, được sử dụng rộng rãi trong ngành cơ khí chế tạo. Chỉ với từ khóa “thép tấm s50c” xuất hiện tự nhiên trong đoạn mở đầu, người đọc đã biết chủ đề chính và rằng bài viết này tập trung giải thích chi tiết các đặc tính, quy cách, ứng dụng, xử lý nhiệt và cách chọn mua phù hợp. Thép S50C có đặc trưng hàm lượng carbon tương đối cao hơn các mác cacbon thấp, do đó khi qua xử lý nhiệt có thể đạt độ cứng tốt, khả năng chịu mài mòn cao hơn so với S45C, nhưng đồng thời khả năng hàn và độ dẻo tương đối thấp hơn.
Trong các hệ thống máy móc, thép tấm S50C thường được lựa chọn để sản xuất đế khuôn, chi tiết chịu lực, trục hoặc bánh răng cỡ trung bình, nơi yêu cầu bề mặt phẳng, độ ổn định cao. Các đặc điểm này khiến S50C trở thành lựa chọn trung gian hợp lý — không quá “mạnh” như thép hợp kim cao, nhưng vượt trội hơn các thép xây dựng thường (ví dụ SS400).
Quy cách thép s50c
Việc hiểu rõ quy cách là bước đầu tiên để khách hàng đảm bảo rằng tấm S50C nhận được đúng kích thước, dung sai và chất lượng mong muốn.
Kích thước và dải độ dày sẵn
Thép tấm S50C thường được cung cấp với các khổ tấm phổ biến như 1000 × 3000 mm, 1200 × 2400 mm, đôi khi 1500 × 6000 mm hoặc các chiều dài lớn theo lô đặc biệt. Dải độ dày phổ biến có thể từ khoảng 6 mm đến 200 mm hoặc hơn, tuỳ khả năng nhà sản xuất/cung ứng.
Tuy nhiên, ngoài các kích thước sẵn có, nhiều nhà cung cấp (như Huy Phát) có thể cắt theo yêu cầu khách hàng, miễn là phạm vi nằm trong khả năng xử lý máy cưa/plasma/cắt CNC.
Sai số kích thước, độ phẳng, dung sai bề mặt
Khi nhận tấm S50C, cần kiểm tra sai số chiều dài, chiều rộng, độ dày (thường ±0,2 mm hoặc ±0,5 % tùy độ dày lớn nhỏ), cũng như độ phẳng (không lồi lõm quá mức). Có nhà cung cấp báo “sai số ±5 mm trên mỗi cạnh”, hoặc “không cong mép quá 2 mm trên chiều rộng từng tấm”.
Ghi chú kiểm tra quy cách
-
Mã lô hoặc tem sản phẩm cần ghi rõ mác, chiều dày, kích thước và nguồn gốc lô.
-
Yêu cầu COA/MTC đi kèm, trong đó ghi số lô, ngày sản xuất, thành phần hóa học và cơ tính.
-
So sánh kích thước thực tế nhận hàng với kích thước đặt hàng để xác nhận độ sai lệch cho phép.
-
Kiểm tra cả bề mặt (có vết xước, gợn, lõm) để đảm bảo không có vết khuyết gây ảnh hưởng đến gia công mài sau này.
Thành phần hóa học và cơ tính thép s50c
Hiểu rõ thành phần hóa học là chìa khóa để xác định cách xử lý và ứng dụng phù hợp cho thép tấm S50C.
Thành phần hóa học điển hình
Theo tiêu chuẩn JIS G4051, thành phần chính của S50C như sau:
-
Carbon (C): 0,47 % – 0,53 %
-
Mangan (Mn): 0,60 % – 0,90 %
-
Silic (Si): 0,15 % – 0,35 %
-
Phốt pho (P) ≤ 0,03 %, Lưu huỳnh (S) ≤ 0,035 %
-
Các nguyên tố hợp kim nhẹ như Ni, Cr có thể có nhưng hạn chế — thường tổng Ni + Cr ≤ 0,2‐0,35 % nếu có.
Nhờ hàm lượng carbon phía trên mức thép thấp, S50C có lợi thế độ cứng sau xử lý nhiệt cao hơn nhưng đòi hỏi kiểm soát tốt các tạp chất như S và P để tránh giòn nóng.
Tính chất cơ lý
Dưới điều kiện chế tạo và xử lý thích hợp, S50C có các đặc tính cơ lý tham khảo như:
-
Độ bền kéo (tensile strength): ≥ 630 MPa
-
Giới hạn chảy (yield): ≥ 375 MPa
-
Độ dãn dài (elongation): ≥ 14 %
-
Reduction of area ≥ 40 %
-
Độ cứng trạng thái ủ (annealed): ≤ 235 HB (hoặc ≤ 207 HB tuỳ điều kiện)
-
Khi xử lý nhiệt (tôi + ram), có thể đạt độ cứng ~ 16 – 29 HRC
Dải độ cứng khuyến nghị theo mục đích
-
Với đế khuôn hoặc ứng dụng đòi độ ổn định bề mặt, độ cứng sau ram phổ biến trong khoảng 18–25 HRC.
-
Với chi tiết chịu mài mòn cao (bánh răng nhỏ, răng khuôn), có thể đẩy lên 25–29 HRC nếu đảm bảo kiểm soát biến dạng.
-
Cần test mẫu trước khi áp dụng cho tấm dày lớn để kiểm soát biến dạng nhiệt và nứt mép.
Xử lý nhiệt và gia công thép tấm s50c
Xử lý nhiệt đúng cách là nền tảng để thép tấm S50C đạt hiệu suất cao trong ứng dụng thực tế.
Quy trình xử lý nhiệt thường dùng
-
Ủ (annealing) hoặc thường hóa (normalizing) để giảm nội ứng suất và tăng khả năng gia công.
-
Tôi (quenching) trong dầu hoặc nước khi nhiệt độ khoảng 810–860 °C (tuỳ hướng dẫn nhà sản xuất), sau đó ram (tempering) trong vùng 550–650 °C để đạt cơ tính mục tiêu.
-
Ram có vai trò rất quan trọng để giảm ứng suất, tăng dẻo và tránh nứt.
Kiểm soát biến dạng khi tôi ram
-
Cần có gá đỡ, cố định để hạn chế cong vênh khi làm nguội nhanh.
-
Chia vùng tôi nếu tấm quá dày để làm nguội từ ngoài vào trong tránh chênh nhiệt cao.
-
Kiểm tra mẫu nhỏ trước để hiệu chỉnh nhiệt độ và thời gian tôi/ram.
Gia công cơ khí và bề mặt
-
Phay, khoan, mài thực hiện sau xử lý nhiệt sơ bộ nếu cần độ chính xác cao.
-
Độ nhám mục tiêu thường Ra ≤ 0,8 µm hoặc tùy yêu cầu khách hàng.
-
Sau gia công, có thể xử lý mạ, phủ DLC, nitro hóa nhẹ nếu cần chống mài mòn hoặc trượt.
Dầu cắt, dao cụ và bước tiến
-
Sử dụng dầu cắt tốt, dao hợp chất cứng (carbide) hoặc hợp kim để gia công tấm S50C.
-
Tốc độ cắt và bước tiến cần được điều chỉnh theo độ dày và trạng thái nhiệt luyện để tránh cháy bavia.
-
Kiểm soát lực, tránh rung làm ảnh hưởng độ chính xác bề mặt.
Ứng dụng điển hình của thép tấm s50c
S50C nổi bật nhờ khả năng kết hợp giữa độ bền, độ cứng và độ ổn định khi gia công chính xác, nên rất phù hợp trong các ứng dụng đòi hỏi độ ổn định về kích thước và độ mài mòn.
Đế khuôn, tấm kẹp, tấm chặn
-
Với đế khuôn (mold base) cần bề mặt phẳng cao, độ ổn định khi tôi – ram và mái nhẵn, thép tấm S50C là lựa chọn hợp lý.
-
Tấm kẹp và chặn chịu lực cần độ bền cao, ổn định hình học, có thể chịu tải tuần hoàn.
Trục, bánh răng, bạc lót, bu lông chịu lực
-
Trục nhỏ, bánh răng trung bình, bu lông đặc cách sẽ tận dụng ưu điểm độ cứng cao sau xử lý nhiệt.
-
Tuy nhiên, cần cân đối khả năng dẻo và chịu va đập — nếu áp dụng quá mức, nên gia công trước rồi xử lý nhiệt sau.
so sánh nhanh với s45c trong cùng ứng dụng
So với S45C, S50C có hàm lượng carbon cao hơn, nên sau xử lý nhiệt có độ cứng và khả năng chịu mài mòn tốt hơn; nhưng S45C cho phép gia công, hàn dễ hơn và ít biến dạng khi xử lý nhiệt. Do đó:
-
Khi ứng dụng yêu cầu mài mòn cao (bánh răng, chi tiết khuôn), ưu tiên S50C.
-
Khi cần gia công phức tạp hoặc hàn nhiều vị trí, S45C có lợi thế hơn.
Bảng giá thép s50c
Việc minh bạch bảng giá giúp người mua có cơ sở so sánh và giảm rủi ro khi thương lượng.
Cách cấu thành giá và biến số ảnh hưởng
Giá thép tấm S50C phụ thuộc vào các yếu tố: độ dày, khổ tấm, xuất xứ (Nhật, Hàn, Trung Quốc), trạng thái nhiệt luyện, chi phí cắt/gia công, và chi phí vận chuyển.
Mức giá tham khảo theo dải độ dày/kích thước
Quy cách (mm) | Khổ (mm) | Giá tham khảo (VNĐ/kg) | Ghi chú |
---|---|---|---|
6 × 1500 × 6000 | 1500 × 6000 | ~ 21.000 – 23.000 | xuất xứ Trung Quốc, trạng thái ủ |
8 × 1500 × 6000 | 1500 × 6000 | ~ 22.500 – 24.500 | Nhật / Hàn cao cấp hơn |
10 × 1500 × 6000 | 1500 × 6000 | ~ 24.000 – 26.000 | thép độ dày cao hơn, chi phí cắt lớn hơn |
12 × 1500 × 6000 | 1500 × 6000 | ~ 25.500 – 27.500 | thường phải cắt riêng theo đơn hàng |
Bảng giá trên mang tính tham khảo, biến động theo thị trường, chi phí logistics và chi tiết đơn hàng.
Chính sách báo giá và cam kết minh bạch
-
Báo giá có hiệu lực trong 3–7 ngày hoặc theo điều kiện thị trường.
-
Ghi rõ nếu giá chưa bao gồm cắt/gia công hoặc chi phí giao.
-
Huy Phát cam kết minh bạch xuất xứ, chi tiết lô, COA đi kèm; khách hàng có thể yêu cầu kiểm tra mẫu trước khi nhận hàng.
Chứng chỉ – kiểm định – truy xuất nguồn gốc
Việc chứng minh nguồn gốc và tính chất vật liệu là điểm then chốt để xây dựng độ tin cậy (trustworthiness).
Chứng chỉ vật liệu đi kèm
Mỗi lô thép tấm S50C nên kèm theo MTC / COA ghi rõ số lô, ngày sản xuất, thành phần hóa học, cơ tính, quá trình xử lý nhiệt.
Kiểm định độc lập theo yêu cầu
Khách hàng có thể yêu cầu kiểm định bởi phòng thí nghiệm độc lập theo tiêu chuẩn ASTM, ISO hoặc Tiêu chuẩn Nhật Bản — đo độ cứng, kiểm tra vết nứt, kiểm tra kim loại tạp, siêu âm.
Quy ước mã lô – lưu trữ hồ sơ
-
Tem sản phẩm và phiếu xuất phải gắn mã lô trùng nhau.
-
Lưu trữ COA cùng với biên bản nghiệm thu và kết quả kiểm định nếu có.
-
Đối chiếu mẫu nhỏ (test coupon) để xác nhận biến thiên trong lô.
Dịch vụ gia công thép s50c và giải pháp cắt theo yêu cầu
Một trong những lợi ích khi mua thép tấm S50C là khả năng gia công theo kích thước và hình dạng mong muốn.
Cắt cnc, plasma, laser, cưa băng
-
Mỗi công nghệ có ưu – nhược riêng: plasma/laser cho tốc độ cao nhưng vùng ảnh hưởng nhiệt lớn; cưa băng cho độ chính xác cao, mép ít cháy.
-
Sai số phổ biến: ±0,5 mm hoặc ±1 mm tuỳ công nghệ và độ dày.
Gia công Phay hai mặt, mài phẳng, tiện doa
-
Với yêu cầu độ chính xác cao, khách hàng có thể yêu cầu phay hai mặt hoặc mài phẳng bề mặt.
-
Tiện doa, khoan lỗ, gia công gia tăng tuỳ theo yêu cầu chi tiết.
Đóng gói và bảo vệ bề mặt
-
Sử dụng dầu chống rỉ, giấy dầu giữa tấm để giảm ma sát.
-
Gắn nhãn mã, hướng dẫn bốc dỡ, tránh xước bề mặt khi di chuyển.
-
Kiểm tra kỹ mép tấm trước khi đóng gói, dán tem mỗi tấm nếu có thể.
Hướng dẫn chọn thép tấm s50c phù hợp nhu cầu
Để chọn đúng loại thép tấm S50C phù hợp, người mua nên cân nhắc các tiêu chí sau:
Khung quyết định theo ứng dụng và ngân sách
-
Nếu chi tiết yêu cầu mài mòn cao: ưu tiên tấm dày, xử lý nhiệt cao hơn.
-
Nếu cần gia công phức tạp hoặc hàn nhiều chỗ: chọn tấm gần trạng thái ủ/ủ mềm để dễ gia công rồi xử lý nhiệt sau.
-
Ngân sách chi phí gia công, cắt, vận chuyển cũng ảnh hưởng đáng kể.
Ma trận lựa chọn nhanh
Ví dụ:
Mục đích sử dụng | Trạng thái nhận | Độ cứng mục tiêu | Khuyến nghị |
---|---|---|---|
Đế khuôn, tấm mặt phẳng | Ủ/NC rồi tôi ram | 18–25 HRC | cắt sẵn → mài + ram |
Bánh răng nhỏ, chi tiết mài mòn | Ủ → tôi ram | 24–29 HRC | kiểm tra biến dạng kỹ |
Trục chịu lực, bu lông | Ủ mềm → nhiệt sau | 20–25 HRC | cắt gia công dễ hơn |
Sai lầm phổ biến cần tránh
-
Nhận tấm đã xử lý nhiệt quá cao, dẫn đến biến dạng khi gia công lại.
-
Không kiểm tra độ phẳng trước khi mài;
-
Bỏ qua yêu cầu COA / MTC, dẫn đến khó truy xuất nếu có khiếu nại.
-
Quá tập trung vào giá rẻ, bỏ qua uy tín nhà cung cấp và độ ổn định lô hàng.
Vận chuyển – giao nhận – bảo quản
Đảm bảo thép tấm S50C đến tay khách hàng nguyên vẹn và đúng chất lượng là yếu tố quyết định độ hài lòng và uy tín.
Thời gian giao hàng và phạm vi phục vụ
-
Cần thống nhất SLA (thời gian giao) trước khi chốt đơn.
-
Với tấm dày lớn, có thể cần xe có cẩu hoặc thiết bị nâng hợp lý khi giao.
Bảo quản tại kho khách hàng
-
Kê lót (gỗ, cao su) để tránh tiếp xúc mặt tấm.
-
Phủ dầu chống rỉ, để nơi khô thoáng.
-
Đảo hàng định kỳ nếu tồn kho lâu.
An toàn khi thao tác với tấm dày
-
Sử dụng thiết bị nâng chuyên dụng: xích, cáp, càng nâng.
-
Kiểm tra điểm treo, tránh kéo lệch làm méo tấm.
-
Nhắc nhân viên tuân thủ quy định về giới hạn trọng tải, cách bốc xếp an toàn.
Tín hiệu tin cậy và chuyên môn (e-e-a-t)
Để nội dung này không chỉ thu hút người đọc mà còn được công cụ tìm kiếm tin tưởng, phần này bàn về cách thể hiện tín hiệu chuyên môn, kinh nghiệm và độ uy tín trong bài viết.
Năng lực đội ngũ và kinh nghiệm dự án
-
Huy Phát có kinh nghiệm cung cấp và gia công thép tấm S50C cho nhiều dự án khuôn mẫu, chi tiết máy, với hồ sơ ảnh thực tế và bản chứng chỉ từng lô.
-
Có thể đưa vào ví dụ thực tế (khách hàng A, dự án B) để minh chứng kiến thức, khả năng xử lý biến dạng thực tế và chất lượng sau gia công.
Minh bạch về tác giả và biên tập kỹ thuật
-
Bài viết nên ghi tên kỹ sư nội dung (ví dụ Kỹ sư Nguyễn Văn X) hoặc nhóm kỹ thuật, ngày cập nhật.
-
Nếu có nguồn dẫn (tiêu chuẩn JIS, tài liệu nhà máy), cần trích dẫn rõ ràng để người đọc kiểm chứng.
Cam kết nội dung vì người dùng, không phóng đại
-
Nội dung trình bày trực tiếp giá trị: cách chọn, kiểm tra, ứng dụng, tránh liệt kê chung chung hoặc sao chép từ nhiều nơi.
-
Không sử dụng từ ngữ “sốc”, “tuyệt đỉnh”, “bất khả chiến bại” kiểu marketing quá đà — giữ giọng chuyên môn, khách quan.
-
Khuyến khích người đọc liên hệ để được hỗ trợ chi tiết hơn (cắt theo yêu cầu, kiểm định lô hàng).
Thông tin liên hệ mua thép s50c
Khi khách hàng có nhu cầu hoặc yêu cầu tư vấn kỹ thuật, dưới đây là thông tin liên hệ rõ ràng:
-
Công ty: TNHH XNK Huy Phát
-
Điện thoại: 0909.595.783
-
Email: theptam.net@gmail.com
-
Địa chỉ: 113/19/13 đường Tân Chánh Hiệp 03 – Phường Tân Chánh Hiệp – Quận 12 – TPHCM
Bất cứ khi nào bạn cần báo giá chi tiết, hỗ trợ lựa chọn kích thước hoặc phương án xử lý nhiệt cho chi tiết cụ thể, Huy Phát sẵn sàng tư vấn miễn phí và cung cấp hồ sơ kỹ thuật liên quan theo yêu cầu.