Hiển thị kết quả duy nhất

Viền trang trí cho danh mục Thép Tròn

Thép Tròn

Thép tròn là gì?

Thép tròn là một dạng thanh thép đặc có tiết diện hình tròn, được sản xuất chủ yếu bằng phương pháp cán nóng hoặc cán nguội. Bề mặt sản phẩm thường trơn láng, không có gân, dễ cắt và hàn theo yêu cầu kỹ thuật. Đây là loại thép được tiêu thụ nhiều trong các ngành nghề đòi hỏi độ chính xác cơ học cao, chịu lực tốt và dễ tạo hình.

Thép Tròn

Đặc điểm và cấu trúc sản phẩm

Thép tròn có dạng thanh đặc, được sản xuất từ phôi thép nguyên chất hoặc thép hợp kim. Tùy theo công nghệ sản xuất, sản phẩm có thể được cán nóng (Hot Rolled), cán nguội (Cold Drawn) hoặc tiện CNC với dung sai cực thấp. Kết cấu đặc giúp thép tròn có khả năng chịu lực nén, kéo và xoắn vượt trội hơn các loại thép rỗng hoặc thép hình.

Phân biệt giữa thép tròn trơn, láp và đặc biệt

Phân biệt giữa thép tròn trơn

  • Thép tròn trơn: Là loại phổ biến nhất, thường dùng trong xây dựng, kết cấu, sản xuất trục máy.

  • Thép láp tròn: Có độ chính xác cao, dùng trong cơ khí chính xác, chi tiết máy, gia công CNC.

  • Thép đặc biệt: Như thép carbon cao, hợp kim, tôi luyện để phục vụ ngành khuôn mẫu, chế tạo.

Ưu điểm vượt trội của thép tròn

Không chỉ đơn thuần là vật liệu xây dựng, thép tròn còn mang lại nhiều giá trị nổi bật về mặt cơ học, kỹ thuật và hiệu quả kinh tế khi sử dụng trong sản xuất hoặc thi công.

Khả năng chịu lực và độ bền cơ học

thép tròn có khả năng chịu lực và độ bền cơ học

Nhờ cấu tạo nguyên khối, thép tròn có độ chịu lực vượt trội, đặc biệt phù hợp với các ứng dụng cần chịu tải trọng lớn như trục quay, đòn bẩy, bánh răng, kết cấu dầm…

Tính linh hoạt trong gia công

Thép tròn dễ dàng cắt, hàn, khoan, tiện, mài hoặc gia công CNC. Việc xử lý không làm biến dạng cấu trúc vật liệu, rất phù hợp với các ngành đòi hỏi độ chính xác như cơ khí chế tạo, công nghiệp phụ trợ, sản xuất thiết bị.

Chống ăn mòn tốt và dễ bảo trì

Với các loại thép mạ kẽm hoặc inox, sản phẩm có khả năng chống oxy hóa, chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt như nhà máy hóa chất, công trình ven biển hoặc ngoài trời.

Ứng dụng phổ biến của thép tròn trong thực tế

Thép tròn là vật liệu không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực từ cơ khí chế tạo đến xây dựng dân dụng và công nghiệp nặng. Mỗi ngành sử dụng thép tròn với mục đích và thông số kỹ thuật khác nhau.

Trong ngành cơ khí chế tạo

ứng dụng thép tròn trong ngành cơ khí chế tạo

Thép tròn được dùng phổ biến để sản xuất các chi tiết máy như trục, bánh răng, bulong, ốc vít, bạc đạn… Những sản phẩm này yêu cầu thép phải có độ chính xác cao, cứng và chịu được áp lực vận hành liên tục.

Trong xây dựng

ứng dụng thép tròn trong xây dựng

Trong ngành xây dựng, thép tròn được sử dụng làm cốt thép cho bê tông, lan can, tay vịn, kết cấu đỡ, cọc móng hoặc các chi tiết trang trí kim loại. Với khả năng chịu lực tốt và bề mặt dễ gia công, thép tròn giúp tiết kiệm chi phí thi công và đảm bảo an toàn công trình.

Trong công nghiệp nặng và đóng tàu

Các loại thép tròn lớn, có đường kính từ phi 100 trở lên, được dùng trong đóng tàu, thiết bị nâng hạ, trục tàu thủy, thanh truyền lực và các chi tiết trong nhà máy sản xuất lớn. Đòi hỏi vật liệu phải có độ bền, độ cứng và chống mỏi cao.

Trong ngành điện, ô tô, linh kiện máy móc

Thép tròn phi nhỏ từ 6mm – 25mm được sử dụng để gia công linh kiện, thiết bị điện, trục nhỏ, chốt khóa hoặc các chi tiết trong xe máy, ô tô, máy công cụ…

Các loại thép tròn thông dụng hiện nay

Tùy vào mục đích sử dụng, yêu cầu kỹ thuật và ngân sách đầu tư, khách hàng có thể lựa chọn nhiều loại thép tròn khác nhau. Dưới đây là các nhóm phân loại phổ biến.

Theo mác thép

  • SS400: Thép cacbon phổ thông, chịu lực tốt, dễ hàn.

  • S45C – C45: Thép carbon trung bình, độ cứng cao, dùng trong cơ khí.

  • SCM440: Thép hợp kim, có độ bền kéo và chịu mài mòn cao.

  • SUJ2: Thép dùng làm bạc đạn, có độ cứng và độ chính xác cực cao.

Theo đường kính sản phẩm

  • Phổ biến từ phi 6mm đến phi 500mm.

  • Thép phi nhỏ thường dùng trong xây dựng dân dụng, phi lớn dùng trong công nghiệp nặng.

Theo tiêu chuẩn sản xuất

  • JIS (Nhật Bản): Độ chính xác cao, phù hợp cơ khí chính xác.

  • ASTM (Mỹ): Đáp ứng yêu cầu ngành công nghiệp nặng.

  • TCVN (Việt Nam): Phổ biến trong xây dựng.

  • DIN (Đức): Thép hợp kim, ngành khuôn mẫu, kỹ thuật cao.

Thông số kỹ thuật thép tròn

Việc nắm rõ thông số kỹ thuật giúp khách hàng lựa chọn đúng sản phẩm cho từng hạng mục công việc cụ thể, đồng thời kiểm soát được chất lượng và chi phí.

Kích thước cơ bản

  • Đường kính: từ phi 6mm đến phi 500mm.

  • Chiều dài tiêu chuẩn: 6 mét, có thể cắt theo yêu cầu.

Mác thép và đặc tính cơ lý

  • Mỗi mác thép đi kèm các đặc tính như độ cứng (HB, HRC), giới hạn chảy, độ bền kéo, khả năng chịu mài mòn hoặc tôi luyện.

  • Tùy vào ứng dụng, khách hàng nên chọn mác thép phù hợp kỹ thuật.

Xuất xứ và chứng chỉ

  • Các dòng thép nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đài Loan, hoặc sản xuất tại Việt Nam đều có sẵn.

  • Có thể cung cấp chứng chỉ CO, CQ đầy đủ.

Bảng giá thép tròn cập nhật ngày hôm nay

Giá thép tròn thường biến động theo thị trường thép thế giới, chi phí vận chuyển và nhu cầu nội địa. Dưới đây là bảng giá tham khảo:

giá thép tròn

Đường kính (mm) Mác thép Giá (VNĐ/kg)
10 SS400 17.000 – 18.500
16 S45C 17.500 – 18.500
25 C45 17.500 – 18.500
50 SCM440 18.000 – 19.000
100 SUJ2 19.000 – 20.000

Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy vào số lượng đặt hàng, vị trí giao hàng và tình hình thị trường.

Hướng dẫn chọn mua thép tròn phù hợp

Việc lựa chọn loại thép phù hợp sẽ giúp tiết kiệm chi phí đầu tư và nâng cao hiệu quả sử dụng. Dưới đây là một số kinh nghiệm quan trọng.

Dựa vào mục đích sử dụng

  • Xây dựng dân dụng: chọn SS400 hoặc thép phi nhỏ (6 – 25mm).

  • Cơ khí chế tạo: chọn C45, S45C hoặc SCM440 để gia công trục, bánh răng.

  • Công nghiệp nặng: dùng các loại thép phi lớn, mác thép cao cấp như SCM440 hoặc SUJ2.

Lựa chọn theo mác thép và tiêu chuẩn kỹ thuật

  • Kiểm tra chứng chỉ CQ (Chứng nhận chất lượng) và CO (Xuất xứ hàng hóa).

  • Lựa chọn nhà cung cấp có tư vấn kỹ thuật để không mua nhầm mác thép.

Tránh sai lầm phổ biến

  • Không nên chỉ chọn thép theo giá mà bỏ qua yếu tố mác thép.

  • Không dùng thép xây dựng cho cơ khí chính xác hoặc thiết bị chịu mài mòn cao.

  • Không nhập thép tròn trôi nổi, không có chứng từ hợp lệ.

Lý do nên mua thép tròn tại Công Ty TNHH TMDV Thép Huy Phát

Huy Phát là đơn vị chuyên cung cấp thép tròn đa dạng chủng loại, kích thước và mác thép với giá cả cạnh tranh và chất lượng đảm bảo. Chúng tôi tự hào là đối tác của nhiều doanh nghiệp lớn trong lĩnh vực xây dựng, cơ khí và công nghiệp.

Sản phẩm chất lượng, có sẵn hàng

Kho hàng lớn tại TP. HCM và các chi nhánh giúp đảm bảo tiến độ giao hàng. Sản phẩm có đầy đủ chứng chỉ và nguồn gốc rõ ràng.

Tư vấn kỹ thuật tận tình

Đội ngũ nhân viên kỹ thuật giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ khách hàng từ khâu chọn mác thép đến gia công và vận chuyển.

Chính sách giá linh hoạt

Chiết khấu tốt cho đơn hàng lớn. Hỗ trợ báo giá nhanh chóng và minh bạch.

Thông tin địa chỉ mua thép tròn uy tín nhất hiện nay

Nếu bạn đang cần tìm nhà cung cấp thép tròn đáng tin cậy, chuyên nghiệp và có kinh nghiệm lâu năm, hãy liên hệ ngay với Công Ty TNHH TMDV Thép Huy Phát. Chúng tôi luôn cam kết mang đến sản phẩm chất lượng cao, giá thành hợp lý cùng dịch vụ hậu mãi tận tâm.

  • Số điện thoại: 0909.595.783

  • Gmail: theptam.net@gmail.com

  • Địa chỉ: 113/19/2 Tân Chánh Hiệp 03 – Tân Chánh Hiệp – Quận 12 – TP. HCM

Huy Phát luôn sẵn sàng phục vụ mọi nhu cầu thép tròn cho các cá nhân, doanh nghiệp và dự án trên toàn quốc.